TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9678:2013 (ISO 5567:1982) VỀ TỎI KHÔ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH HỮU CƠ DỄ BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9678:2013 ISO 5567:1982 TỎI KHÔ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH HỮU CƠ DỄ BAY HƠI Dehydrated garlic – Determination of volatile organic sulphur compounds Lời nói đầu TCVN 9678:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5567:1982; TCVN 9678:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9665:2013 (ISO 26462 : 2010) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ENZYM ĐO CHÊNH LỆCH ĐỘ PH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9665 : 2013 ISO 26462 : 2010 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ENZYM ĐO CHÊNH LỆCH ĐỘ pH Milk – Determination of lactose content – Enzymatic method using difference in pH Lời nói đầu TCVN 9665:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 26462:2010; TCVN 9665:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9664:2013 (ISO 26323 : 2009) VỀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ AXIT CỦA CÁC GIỐNG VI KHUẨN TRONG SỮA BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PH LIÊN TỤC (CPH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9664 : 2013 ISO 26323 : 2009 SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ AXIT CỦA CÁC GIỐNG VI KHUẨN TRONG SỮA BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO pH LIÊN TỤC (CpH) Milk products – Determination of the acidification activity of dairy cultures by continuous pH measurement (CpH) Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9663:2013 (ISO 21543:2006) VỀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9663:2013 ISO 21543:2006 SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GẦN Milk products – Guidelines for the application of near infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 9663:2013 hoàn thành tương đương với ISO 21543:2006; TCVN 9663:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9662:2013 (ISO 18329:2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FUROSIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO CẶP ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9662:2013 ISO 18329:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FUROSIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO CẶP ION Milk and milk products – Determination of furosine content – Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN 9662:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9661:2013 (ISO 17129:2006) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH PROTEIN ĐẬU TƯƠNG VÀ PROTEIN ĐẬU HÀ LAN SỬ DỤNG ĐIỆN DI MAO QUẢN CÓ MẶT NATRI DODECYL SULFAT (SDS-CE) – PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9661:2013 ISO 17129:2006 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH PROTEIN ĐẬU TƯƠNG VÀ PROTEIN ĐẬU HÀ LAN SỬ DỤNG ĐIỆN DI MAO QUẢN CÓ MẶT NATRI DODECYL SULFAT (SDS-CE) – PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC Milk powder – Determination of soy and pea proteins using capillary electrophoresis in the presence of sodium

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9660:2013 (ISO 13875 : 2005) VỀ SỮA DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG Β-LACTOGLOBULIN TAN TRONG AXIT -PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9660 : 2013 ISO 13875 : 2005 SỮA DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG b–LACTOGLOBULIN TAN TRONG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO Liquid milk – Determination of acid-soluble b-lactoglobulin content – Reverse-phase HPLC method Lời nói đầu TCVN 9660 : 2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9659:2013 (ISO 11814 : 2002) VỀ SỮA BỘT – ĐÁNH GIÁ CƯỜNG ĐỘ XỬ LÝ NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9659 : 2013 ISO 11814 : 2002 SỮA BỘT – ĐÁNH GIÁ CƯỜNG ĐỘ XỬ LÝ NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dried milk – Assessment of heat treatment intensity – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9659 : 2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9636:2013 (ISO 8870 : 2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN THERMONUCLEASE TẠO THÀNH DO STAPHYLOCOCCI DƯƠNG TÍNH VỚI COAGULASE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9636 : 2013 ISO 8870 : 2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN THERMONUCLEASE TẠO THÀNH DO STAPHYLOCOCCI DƯƠNG TÍNH VỚI COAGULASE Milk and milk-based products – Detection of thermononuclease produced by coagulase-positive staphylococci Lời nói đầu TCVN 9636:2013 hoàn toàn tương đương ISO 8870:2006/IDF 83:2006;