QUYẾT ĐỊNH 24/2004/QĐ-BKHCN NGÀY 01/09/2004 BAN HÀNH TIÊU CHUẨN VIỆT NAM VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ VÀ ĐẶC TÍNH NHIỄU TẦN SỐ RADIO CỦA ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN TRÊN KHÔNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO ÁP DO BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH.

BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ***** CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ****** Số: 24/2004/QĐ-BKHCN Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2004   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH TIÊU CHUẨN VIỆT NAM BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ Căn cứ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9634:2013 (ISO/TS 27265:2009/IDF/RM 228:2009) VỀ SỮA BỘT – ĐỊNH LƯỢNG BÀO TỬ ĐẶC BIỆT BỀN NHIỆT CỦA VI KHUẨN ƯA NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9634:2013 ISO/TS 27265:2009 SỮA BỘT – ĐỊNH LƯỢNG BÀO TỬ ĐẶC BIỆT BỀN NHIỆT CỦA VI KHUẨN ƯU NHIỆT Dried milk – Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria Lời nói đầu TCVN 9634:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 27265:2009/IDF/RM 228:2009; TCVN 9634:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9633:2013 (ISO 27205:2010) VỀ SẢN PHẨM SỮA LÊN MEN – GIỐNG VI KHUẨN KHỞI ĐỘNG – TIÊU CHUẨN NHẬN DẠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9633:2013 ISO 27205:2010 SẢN PHẨM SỮA LÊN MEN – GIỐNG VI KHUẨN KHỞI ĐỘNG – TIÊU CHUẨN NHẬN DẠNG Fermented milk products – Bacterial starter cultures – Standard of identity Lời nói đầu TCVN 9633:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 27205:2010/IDF 149:2010; TCVN 9633:2013 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9632:2013 (CAC/GL 21-1997) VỀ NGUYÊN TẮC THIẾT LẬP VÀ ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9632:2013 CAC/GL 21-1997 NGUYÊN TẮC THIẾT LẬP VÀ ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM Principles for the establishment and application of microbiological criteria for foods Lời nói đầu TCVN 9632:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 21-1997; TCVN 9632:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9447:2013 (ISO 17292:2004) VỀ VAN BI THÉP DÙNG CHO DẦU KHÍ, HÓA DẦU VÀ CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9447:2013 ISO 17292:2004 VAN BI THÉP DÙNG CHO DẦU KHÍ, HÓA DẦU VÀ CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN Metal ball valves for petroleum, petrochemical and allied industries Lời nói đầu TCVN 9441:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5208:2008 TCVN 9441:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9446:2013 (ISO 10434:2004) VỀ VAN CỬA THÉP CÓ NẮP BẮT BẰNG BU LÔNG DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ, HÓA DẦU VÀ CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9446:2013 ISO 10434:2004 VAN CỬA THÉP CÓ NẮP BẮT BẰNG BU LÔNG DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ, HÓA DẦU VÀ CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN Bolted bonnet steel gate valves for the petroleum, petrochemical and allied industries Lời nói đầu TCVN 9446:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9442:2013 (ISO 5996 : 1984) VỀ VAN CỬA BẰNG GANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9442 : 2013 ISO 5996 : 1984 VAN CỬA BẰNG GANG Cast iron gate valves Lời nói đầu TCVN 9442:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5996:1984. TCVN 9442:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC153 Van công nghiệp biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề