TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-86 : 2013 IEC 60335-2-86 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-86: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY ĐÁNH CÁ BẰNG ĐIỆN Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-86: Particular requirements for electric
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-87 : 2013 IEC 60335-2-87 : 2007 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-87: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN GÂY CHOÁNG ĐỘNG VẬT Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-87: Particular
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-102:2013 IEC 60335-2-102:2009 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-102: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CÁC THIẾT BỊ ĐỐT KHÍ ĐỐT, DẦU VÀ NHIÊN LIỆU RẮN CÓ KẾT NỐI ĐIỆN Household and similar electrical appliances – Safety – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-108:2013 IEC 60335-2-108:2008 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-108: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY ĐIỆN LY Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-108: Particular requirements for electrolysers Lời nói đầu TCVN 5699-2-108:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-6:2013 ISO 6182-6:2006 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 6: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI VAN MỘT CHIỀU Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 6: Requirements and test methods for check valves Lời nói đầu TCVN 6305-6:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-8 : 2013 ISO 6182-8 : 2006 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 8: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI VAN BÁO ĐỘNG KHÔ TÁC ĐỘNG TRƯỚC Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 8: Requirements and test methods for pre-action
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-10:2013 ISO 6182-10:2006 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 10: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI SPRINKLER TRONG NHÀ Fire protection – Automatic sprinkler system – Part 10: Requirements and tests methods for domestic sprinklers Lời nói đầu TCVN 6305-10:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-12:2013 ISO 6182-12:2010 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 12: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI CÁC CHI TIẾT CÓ RÃNH Ở ĐẦU MÚT DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG THÉP Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 12: Requirements and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7026:2013 ISO 7165:2009 CHỮA CHÁY – BÌNH CHỮA CHÁY XÁCH TAY – TÍNH NĂNG VÀ CẤU TẠO Fire fighting – Portable fire extinguishers – Perfermance and construction Lời nói đầu TCVN 7026:2013 thay thế TCVN 7026:2002 (ISO 7165:1999). TCVN 7026:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7165:2009 TCVN 7026:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7027:2013 ISO 11601:2008 CHỮA CHÁY – BÌNH CHỮA CHÁY CÓ BÁNH XE- TÍNH NĂNG VÀ CẤU TẠO Fire fighting – wheeled fire extinguishers – Performance and construction Lời nói đầu TCVN 7027:2013 thay thế TCVN 7027:2002 (ISO 11601:1999) TCVN 7027:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11601:2008. TCVN 7027:2013 do