TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8082 : 2013 ISO 6731:2010 SỮA, CREAM VÀ SỮA CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk, cream and evaporated milk – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8082 : 2013 thay thế TCVN 8082:2009; TCVN 8082:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9695:2013 ISO 7562:1990 KHOAI TÂY – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN TRONG KHO CÓ THÔNG GIÓ NHÂN TẠO Potatoes – Guidelines for storage in artificially ventilated stores Lời nói đầu TCVN 9695:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7562:1990; TCVN 9695:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9860:2013 ISO 4381:2011 Ổ TRƯỢT – HỢP KIM THIẾC ĐÚC DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NHIỀU LỚP Plain bearings – Tin casting alloys for multilayer plain bearings Lời nói đầu TCVN 9860:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4381:2011. TCVN 9860:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ Công Thương biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9861-1:2013 ISO 4382-1:1991 Ổ TRƯỢT – HỢP KIM ĐỒNG – PHẦN 1: HỢP KIM ĐỒNG ĐÚC DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NGUYÊN KHỐI VÀ THÀNH DÀY NHIỀU LỚP Plain bearings – Copper alloys – Part 1:Cast copper alloys for solid and multiplayer thick-walled plain bearings Lời nói đầu TCVN 9861-1:2013 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9861-2:2013 ISO 4382-2:1991 Ổ TRƯỢT – HỢP KIM ĐỒNG – PHẦN 2: HỢP KIM ĐỒNG ÉP ĐÙN DÙNG CHO Ổ TRƯỢT NGUYÊN KHỐI Plain bearings – Copper alloys – Part 2: Wrought copper alloys for solId plain bearings Lời nói đầu TCVN 9861-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4382-2:1991. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9862:2013 ISO 4383:2000 Ổ TRƯỢT – VẬT LIỆU NHIỀU LỚP DÙNG CHO Ổ TRƯỢT THÀNH MỎNG Plain bearings – Multilayer materials for thin walled plain bearings Lời nói đầu TCVN 9862:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4383:2000. TCVN 9862:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ Công Thương biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9863-1:2013 ISO 4384-1:2000 Ổ TRƯỢT – THỬ ĐỘ CỨNG KIM LOẠI Ổ – PHẦN 1: VẬT LIỆU HỖN HỢP Plain bearings – Hardness testing of bearing metals – Part 1: Compound meterials Lời nói đầu TCVN 9863-1:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4384-1:2000. TCVN 9863-1:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9864:2013 ISO 4385:1981 Ổ TRƯỢT – THỬ NÉN VẬT LIỆU Ổ KIM LOẠI Plain bearings – Compression testing of metallic bearing materials Lời nói đầu TCVN 9864:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4385:1981. TCVN 9864:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ Công Thương biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8081:2013 ISO 6734:2010 SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Sweetened condensed milk – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8081:2013 thay thế TCVN 8081:2009; TCVN 8081:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6734:2010; TCVN 8081:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9745-1:2013 ISO 14502-1:2005 CHÈ – XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT ĐẶC TRƯNG CỦA CHÈ XANH VÀ CHÈ ĐEN – PHẦN 1: HÀM LƯỢNG POLYPHENOL TỔNG SỐ TRONG CHÈ – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU DÙNG THUỐC THỬ FOLIN-CIOCALTEU Determination of substances characteristic of green and black tea – Part 1: content of total polyphenols