TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TR 14062:2013 ISO/TR 14062:2002 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – TÍCH HỢP CÁC KHÍA CẠNH MÔI TRƯỜNG VÀO THIẾT KẾ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM Environmental management – Integrating environmental aspects into product design and development Lời nói đầu TCVN ISO/TR 14062:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 14062:2002; TCVN ISO/TR
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9723:2013 ISO 20481:2008 CÀ PHÊ VÀ SẢN PHẨM CÀ PHÊ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAFEIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Coffee and coffee products – Determination of the caffeine content using high performance liquid chromatography (HPLC) – Reference method Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9722:2013 CÀ PHÊ HÒA TAN – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Instant coffee – Determination of moisture content – Karl Fischer method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9722:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 20938:2008; TCVN 9722:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9865:2013 ISO 6279:2006 Ổ TRƯỢT – HỢP KIM NHÔM DÙNG CHO Ổ NGUYÊN KHỐI Plain bearings – Aluminium alloys for solid bearings Lời nói đầu TCVN 9865:2013 hoàn toàn tương đương ISO 6279:2006 TCVN 9865:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ Công Thương biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9715:2013 DÊ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Breeding goats – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 9715:2013 do Trung tâm nghiên cứu dê và thỏ Sơn Tây Viện chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9866:2013 ISO 4379:1993 Ổ TRƯỢT – BẠC HỢP KIM ĐỒNG Plain bearings – Copper alloy bushes Lời nói đầu TCVN 9866:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4379:1993. TCVN 9866:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ công Thương biên soạn, Bộ Công thương đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9713:2013 LỢN GIỐNG NỘI – YÊU CẦU KỸ THUẬT Local breeding pigs – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 9713:2013 do Viện chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn, Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9631-3:2013 IEC 62040-3:2011 HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC YÊU CẦU TÍNH NĂNG VÀ THỬ NGHIỆM Uninterruptible power systems (UPS) – Part 3: Method of specifying the performance and test requirements Lời nói đầu TCVN 9631-3:2013 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9631-2:2013 IEC 62040-2:2005 HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 2: YÊU CẦU VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) Uninterruptible power systems (UPS) – Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements Lời nói đầu TCVN 9631-2:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 62040-2:2005; TCVN 9631-2:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9631-1:2013 IEC 62040-1:2008 HỆ THỐNG ĐIỆN KHÔNG GIÁN ĐOẠN (UPS) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ YÊU CẦU AN TOÀN ĐỐI VỚI UPS Uninterruptible power systems (UPS) – Part 1: General and safety requirements for UPS Lời nói đầu TCVN 9631-1:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 62040-1:2008; TCVN