TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4806:2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA HÒA TAN TRONG NƯỚC Animal feeding stuffs – Determination of water-soluble chlorides content 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng clorua hòa tan trong trong nước của thức ăn chăn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4805 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VỎ HẠT THẦU DẦU – PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI Animal feeding stuffs – Determination of castor oil seed husks – Microscope method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định vỏ hạt
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4585 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU LẠC Animal feeding stuffs – Groundnut cake 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho khô dầu lạc dùng để làm thức ăn chăn nuôi. 2. Tài liệu viện dẫn TCVN 1532-93, Thức ăn chăn nuôi –
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4329 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG XƠ THÔ – PHƯƠNG PHÁP CÓ LỌC TRUNG GIAN Animal feeding stuffs – Determination of crude fibre content – Method with intermediate filtration 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328:2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Animal feeding stuffs – Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Part 1: Kjeldahl method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4327 : 2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH TRO THÔ Animal feeding stuffs – Determination of crude ash 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng tro thô trong thức ăn chăn nuôi. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3974:2007 MUỐI THỰC PHẨM Food grade salt Lời nói đầu TCVN 3974:2007 thay thế TCVN 3974-84; TCVN 3974:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 150-1997; soát xét. 1-1997, bổ sung 1-1999 và bổ sung 2-20011; TCVN 3974:2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F4/SC1 Gia vị biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2265:2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – THỨC ĂN HỖN HỢP CHO GÀ Animal feeding stuffs – Compound feeds for chickens 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thức ăn hỗn hợp cho gà. 2. Tài liệu viện dẫn TCVN 1525:2001 (ISO 6491:1998), Thức ăn chăn nuôi
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2080 : 2007 ỚT CHILLI VÀ ỚT CAPSICUM, NGUYÊN QUẢ HOẶC XAY (DẠNG BỘT) – CÁC YÊU CẦU Chillies and capsicums, whole or ground (powdered) – Specification Lời nói đầu TCVN 2080:2007 thay thế TCVN 2080-86; TCVN 2080:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 972:1997; TCVN 2080:2007 do Tiểu ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1870:2007 MỨT CAM, QUÝT Citrus marmalade Lời nói đầu TCVN 1870:2007 thay thế TCVN 1870-76; TCVN 1870:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 80:1981; TCVN 1870:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề