TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7044:2013 RƯỢU MÙI Liqueur Lời nói đầu TCVN 7044 : 2013 thay thế TCVN 7044 : 2009; TCVN 7044 : 2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7042:2013 BIA HƠI Draught beer Lời nói đầu TCVN 7042:2013 thay thế TCVN 7042:2009; TCVN 7042:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. BIA HƠI Draught beer
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6602 : 2013 ISO 8455 : 2011 CÀ PHÊ NHÂN – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Green coffee – Guidelines for storage and transport Lời nói đầu TCVN 6602 : 2013 thay thế TCVN 6602 : 2000; TCVN 6602 : 2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8455
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6538:2013 ISO 6668:2008 CÀ PHÊ NHÂN – CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH CẢM QUAN Green coffee – Preparation of samples for use in sensory analysis Lời nói đầu TCVN 6538:2013 thay thế TCVN 6538:2007; TCVN 6538:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6668:2008; TCVN 6538:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-9:2013 ISO 6182-9:2005 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 9: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI ĐẦU PHUN SƯƠNG Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 9: Requirements and test methods for water mist nozzles Lời nói đầu TCVN 6305-9:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6057:2013 BIA HỘP Canned Beer Lời nói đầu TCVN 6057:2013 thay thế TCVN 6057:2009; TCVN 6057:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. BIA HỘP Canned Beer
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4809:2013 ISO 6666:2011 LẤY MẪU CÀ PHÊ – XIÊN ĐỂ LẤY MẪU CÀ PHÊ NHÂN HOẶC CÀ PHÊ NGUYÊN LIỆU VÀ CÀ PHÊ THÓC Coffee sampling – Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee Lời nói đầu TCVN 4809:2013 thay thế TCVN 4809:1989; TCVN 4809:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4807 : 2013 ISO 4150 : 2011 CÀ PHÊ NHÂN HOẶC CÀ PHÊ NGUYÊN LIỆU – PHÂN TÍCH CỠ HẠT. PHƯƠNG PHÁP SÀNG MÁY VÀ SÀNG TAY Green coffee or raw coffee – Size analysis – Manual and machine sieving Lời nói đầu TCVN 4807:2013 thay thế TCVN 4807:2001; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9778:2013 CAC/GL 61-2007, SỬA ĐỔI 2009 HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM ĐỂ KIỂM SOÁT LISTERIA ONOCYTOGENES TRONG THỰC PHẨM Guidelines on the Application of General Principles of Food Hygiene to the Control of Listeria monocytogenes Foods Lời nói đầu TCVN 9778:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9302:2013 CÂY GIỐNG CAM, QUÝT, BƯỞI – YÊU CẦU KỸ THUẬT Orange, Mandarin and Pummelo Grafted Seedling – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 9032:2013 do Viện Nghiên cứu R au quả biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất