TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7722-2-7:2013 IEC 60598-2-7:1982 WITH AMENDMENT 1:1987 AND AMENDMENT 2:1994 ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2-7: YÊU CẦU CỤ THỂ – ĐÈN ĐIỆN DI ĐỘNG TRONG VƯỜN Luminaires – Part 2: Particular requirements – Section 7: Portable luminaires for garden use Lời nói đầu TCVN 7722-2-7:2013 hoàn toàn tương đương với IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7722-2-4 : 2013 IEC 60598-2-4 : 1997 ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2-4: YÊU CẦU CỤ THỂ – ĐÈN ĐIỆN THÔNG DỤNG DI ĐỘNG Luminaires – Part 2: Particular requirements – Section 4: Portable general purpose luminaires Lời nói đầu TCVN 7722-2-4:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60598-2-4:1997; TCVN 7722-2-4:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7722-2-1 : 2013 IEC 60598-1-1 : 1979 ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ – ĐÈN ĐIỆN THÔNG DỤNG LẮP CỐ ĐỊNH Luminaires – Part 2: Particular requirements – Section 1: Fixed general purpose luminaires Lời nói đầu TCVN 7722-2-1:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60598-2-1:1979 with
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5935 – 4:2013 IEC 60502-4:2010 CÁP ĐIỆN CÓ CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐÙN VÀ PHỤ KIỆN CÁP ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 1kV (Um = 1,2kV) ĐẾN 30kV (Um = 36kV) – PHẦN 4: YÊU CẦU THỬ NGHIỆM PHỤ KIỆN CÁP CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6kV
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2005 CÁP ĐIỆN CÓ CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐÙN VÀ PHỤ KIỆN CÁP ĐIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 1 kV (Um=1,2kV) ĐẾN 30 KV (Um=36kV) – PHẦN 2: CÁP DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6 kV (Um= 7,2 kV) ĐẾN 30 kV (Um=30kV) Power
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5935-1 : 2013 IEC 60502-1 : 2009 CÁP ĐIỆN CÓ CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐÙN VÀ PHỤ KIỆN DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 1kV (Um = 1,2kV) ĐẾN 30kV (Um = 36kV) – PHẦN 1: CÁP DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH BẰNG 1kV (Um = 1,2kV) ĐẾN 3kV
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7043:2013 RƯỢU TRẮNG White spirit Lời nói đầu TCVN 7043:2013 thay thế TCVN 7043:2009; TCVN 7043:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. RƯỢU TRẮNG White spirit
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7563-26:2013 ISO/IEC 2382-26:1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG – PHẦN 26: LIÊN KẾT HỆ THỐNG MỞ Information technology – Vocabulary – Part 26: Open systems interconnection Lời nói đầu TCVN 7563-26:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 2382-26:1993. TCVN 7563-26:2013 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1 Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7563-27 : 2013 ISO/IEC 2382-27 : 1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG – PHẦN 27: TỰ ĐỘNG HÓA VĂN PHÒNG Information technology – Vocabulary – Part 27: Office automation Lời nói đầu TCVN 7563-27:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 2382-27:1994. TCVN 7563-27:2013 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9762:2013 ISO 3248:1998 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG CỦA NHIỆT Paints and varnishes – Determination of the effect of heat Lời nói đầu TCVN 9762:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3248:1998. TCVN 9762:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35 Sơn và vecni biên soạn, Tổng cục Tiêu