TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9761 : 2013 ISO 2810 : 2004 SƠN VÀ VECNI – SỰ PHONG HÓA TỰ NHIÊN CỦA LỚP PHỦ – PHƠI MẪU VÀ ĐÁNH GIÁ Paints and varnishes – Natural weathering of coatings – Exposure and assessment Lời nói đầu TCVN 9761:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2810:2004. TCVN 9761:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9312 : 2013 ISO 14245 : 2006 CHAI CHỨA KHÍ – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ NGHIỆM VAN CHAI LPG – VAN TỰ ĐÓNG KÍN Gas cylinders – Specifications and testing of LPG cylinder valves – Self closing Lời nói đầu TCVN 9312:2013 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9863-2:2013 ISO 4384-2:2011 Ổ TRƯỢT – THỬ ĐỘ CỨNG KIM LOẠI Ổ – PHẦN 2: VẬT LIỆU NGUYÊN KHỐI Plain bearings – Hardness testing of bearing metals – Part 2: Solid materials Lời nói đầu TCVN 9863-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4384-2:2011. TCVN 9863-2:2013 do Viện Nghiên cứu Cơ khí –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7563-24:2013 ISO/IEC 2382-24:1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG. PHẦN 24: SẢN XUẤT CÓ TÍCH HỢP MÁY TÍNH Information technology – Vocabulary – Part 24: Computer-integrated manufacturing Lời nói đầu TCVN 7563-24:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 2382-24:1995. TCVN 7563-24:2013 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1 Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5669:2013 ISO 1513:2010 SƠN VÀ VECNI – KIỂM TRA VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ Paints and varnishes – Examination and preparation of test samples Lời nói đầu TCVN 5669:2013 thay thế TCVN 5669:2007. TCVN 5669:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1513:2010. TCVN 5669:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35 Sơn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2099:2013 ISO 1519:2011 SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ UỐN (TRỤC HÌNH TRỤ) Paints and varnishes – Bend test (cylindrical mandrel) Lời nói đầu TCVN 2099:2013 thay thế cho TCVN 2099:2007. TCVN 2099:2013 hoàn toàn tương đương ISO 1519:2011. TCVN 2099:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35 Sơn và vecni biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 22006:2013 ISO 22006:2009 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 9001:2008 TRONG NGÀNH TRỒNG TRỌT Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to crop production Lời nói đầu TCVN ISO 22006:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 22006:2009; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9686:2013 CỌC VÁN THÉP CÁN NÓNG HÀN ĐƯỢC Weldable hot rolled steel sheet piles Lời nói đầu TCVN 9686:2013 được biên soạn trên cơ sở JIS A 5523:2006 và EN 10248-1:1995. TCVN 9686:2013 do Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9685:2013 CỌC VÁN THÉP CÁN NÓNG Hot rolled steel sheet piles Lời nói đầu TCVN 9685:2013 được biên soạn trên cơ sở JIS A 5528:2006 TCVN 9685:2013 do Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9602-2:2013 ISO 13053-2:2011 PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG TRONG CẢI TIẾN QUÁ TRÌNH – 6 – SIGMA – PHẦN 2: CÔNG CỤ VÀ KỸ THUẬT Quantitative methods in process improvement – Six Sigma – Part 1: Tools and techniques Lời nói đầu TCVN 9602-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13053-2:2011.