TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9947:2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – CARMINE Food additives – Colours – Carmines Lời nói đầu TCVN 9947:2013 được xây dựng trên cơ sở JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 9948:2013 được xây dựng trên cơ sở JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 9949:2013 được xây dựng trên cơ sở JECFA
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9946-3:2013 ISO/TR 8550-3:2007 HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG HỆ THỐNG LẤY MẪU CHẤP NHẬN ĐỂ KIỂM TRA CÁC CÁ THỂ ĐƠN CHIẾC TRONG LÔ – PHẦN 3: LẤY MẪU ĐỊNH LƯỢNG Guidance on the selection and usage of acceptance sampling systems for inspection of discrete items in lots
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9546:2013 ISO 13997:1999 TRANG PHỤC BẢO VỆ – TÍNH CHẤT CƠ HỌC – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CẮT BỞI CÁC VẬT SẮC Protective clothing – Mechanical properties – Determination of resistance to cutting by sharp objects Lời nói đầu TCVN 9546:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13997:1999. TCVN 9546:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8249:2013 BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG ỐNG THẲNG – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Potatoes – Storage in the open (in clamps) Lời nói đầu TCVN 8249:2013 thay thế TCVN 8249:2009; TCVN 8249:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9538:2013 ISO 17693:2004 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ MŨ GIẦY – ĐỘ BỀN KÉO KHI GÒ Footwear- Test methods for uppers – Resistance to damage on lasting Lời nói đầu TCVN 9538:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17693:2004. TCVN 9538:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7921-4-6:2013 IEC/TR 60721-4-6:2003 PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 4-6: HƯỚNG DẪN VỀ TƯƠNG QUAN VÀ CHUYỂN ĐỔI CÁC CẤP ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG CỦA BỘ TIÊU CHUẨN TCVN 7921-3 (IEC 60721-3) SANG THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG CỦA BỘ TIÊU CHUẨN TCVN 7699 (IEC 60068) – MÔI TRƯỜNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7973-7:2013 ISO 13232-7:2005 MÔ TÔ – QUY TRÌNH THỬ VÀ PHÂN TÍCH ĐỂ NGHIÊN CỨU ĐÁNH GIÁ CÁC THIẾT BỊ LẮP TRÊN MÔ TÔ ĐỂ BẢO VỆ NGƯỜI LÁI KHI ĐÂM XE – PHẦN 7: QUY TRÌNH CHUẨN ĐỂ THỰC HIỆN CÁC MÔ PHỎNG TRÊN MÁY TÍNH CÁC PHÉP THỬ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8146:2013 ASTM D 2274-10 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HÓA (PHƯƠNG PHÁP TĂNG TỐC) Standard test method for oxidation stability of distillate fuel oil (Accelerated method) Lời nói đầu TCVN 8146:2013 thay thế cho TCVN 8146:2010. TCVN 8146:2013 được xây dựng trên cơ sở
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7921-4-4:2013 IEC/TR 60721-4-4:2003 PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 4-4: HƯỚNG DẪN VỀ TƯƠNG QUAN VÀ CHUYỂN ĐỔI CÁC CẤP ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG CỦA BỘ TIÊU CHUẨN TCVN 7921-3 (IEC 60721-3) SANG THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG CỦA BỘ TIÊU CHUẨN TCVN 7699 (IEC 60068) – SỬ DỤNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7919-1:2013 IEC 60216-1:2001 VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – ĐẶC TÍNH ĐỘ BỀN NHIỆT – PHẦN 1: QUI TRÌNH LÃO HÓA VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM Electrical insulating materials – Properties of thermal endurance – Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results Lời nói đầu TCVN