TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9846:2013 QUY TRÌNH THÍ NGHIỆM XUYÊN TĨNH CÓ ĐO ÁP LỰC NƯỚC LỖ RỖNG (CPTu) Standard Test Method for Piezocone Penetration Testing of Soils (CPTu) Lời nói đầu TCVN 9846:2013 do Tổng cục Đường bộ biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9845:2013 TÍNH TOÁN CÁC ĐẶC TRƯNG DÒNG CHẢY LŨ Calculation of flood flow characteristics Lời nói đầu TCVN 9845:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo 22TCN220-95: Tính toán các đặc trưng dòng chảy lũ. TCVN 9845:2013 do Tổng cục Đường bộ Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10236:2013 ISO 9279:1992 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG VIÊN – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ ĐỘ XỐP TOÀN PHẦN BẰNG PHƯƠNG PHÁP THẾ CHỖ THỦY NGÂN Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets – Determination of nitrogen content – Method using ammonia-sensing electrode Lời nói đầu TCVN 10236:2013 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10235:2013 ISO 9278:2008 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG VIÊN – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ PHẦN THỂ TÍCH CÁC LỖ XỐP HỞ VÀ LỖ XỐP KÍN Nuclear energy – Uranium dioxide pellets – Determination of density and volume fraction of open and closed porosity Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10234:2013 ISO 9161:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ KHỐI LƯỢNG RIÊNG NÉN Uranium dioxide powder – Determination of apparent density and tap density Lời nói đầu TCVN 10234:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9161:2004; TCVN 10234:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10233:2013 ISO 9006:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI KIM LOẠI, URANI DIOXIT DẠNG BỘT VÀ VIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐIỆN CỰC CẢM BIẾN AMONIAC Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets – Determination of nitrogen content – Method using ammonia-sensing electrode
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9916:2013 ĐẤT, ĐÁ, QUẶNG NHÓM SILICAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MAGIE OXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ COMPLEXON Soils, rocks and ores of silicate group – Determination of magnesia content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 9916: 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9915:2013 ĐẤT, ĐÁ, QUẶNG NHÓM SILICAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHÔM OXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ COMPLEXON Soils, rocks and ores of silicate – Determination of alumina content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 9915 : 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn, Bộ Tài nguyên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9914:2013 ĐẤT, ĐÁ, QUẶNG NHÓM SILICAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Soils, rocks and ores of silicate group – Determination of total iron content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 9914: 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn, Bộ Tài nguyên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9913:2013 ĐẤT, ĐÁ, QUẶNG NHÓM SILICAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN OXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG Soils, rocks and ores of silicate group – Determination of titanium oxide – Photometric method Lời nói đầu TCVN 9913: 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn, Bộ