TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9912:2013 ĐẤT, ĐÁ, QUẶNG NHÓM SILICAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI OXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ COMPLEXON Soils, rocks and ores of silicate group – Determination of calcium oxide content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 9912: 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9911:2013 ĐẤT, ĐÁ QUẶNG NHÓM SILICAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC OXIT – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Soils, rocks and ores of silicate group – Determination of silica content – Volumetric method Lời nói đầu TCVN 9911 : 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9910:2013 ĐẤT, ĐÁ, QUẶNG NHÓM SILICAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT TỔNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG Soils, rocks and ores of silicate group – Determination of total iron content by photometric method Lời nói đầu TCVN 9910: 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9909:2013 ĐÁ VÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KALI, NATRI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Lime stone – Determination of sodium and postassium by atomic absorption spectroscopy method Lời nói đầu TCVN 9909: 2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn, Bộ Tài nguyên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9908:2013 ĐÁ VÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MAGNESI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Lime stone – Determination of magnesium by atomic absorption spectroscopy method Lời nói đầu TCVN 9908:2013 do Tổng Cục Địa chất và Khoáng sản biên soạn, Bộ Tài nguyên và Môi trường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9857:2013 ISO 15001:2010 THIẾT BỊ GÂY MÊ VÀ HÔ HẤP – TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI OXY Anaesthetic and respiratory equipment – Compatibility with oxygen Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1* Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định nghĩa 4 Độ sạch 5* Khả năng chống
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9856:2013 ISO 13959:2009 NƯỚC DÙNG TRONG LỌC MÁU VÀ CÁC TRỊ LIỆU LIÊN QUAN Water for haemodialysis and related therapies Mục lục Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng 2 Thuật ngữ và định nghĩa 3 Các yêu cầu về nước thẩm tách 4 Kiểm tra sự tuân thủ với các yêu cầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9855-5:2013 ISO 11138–5:2006 TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – PHẦN 5: CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC CHO QUÁ TRÌNH TIẾT KHUẨN BẰNG HƠI NƯỚC NHIỆT ĐỘ THẤP VÀ QUÁ TRÌNH TIỆT KHUẨN BẰNG FORMALDEHYD Sterilization of health care products – Biological
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9855-4:2013 ISO 11138-4:2006 TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – PHẦN 4: CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC CHO QUÁ TRÌNH TIỆT KHUẨN BẰNG NHIỆT KHÔ Sterilization of health care products – Biological indicators – Part 4: Biological indicators for dry heat sterilization
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9855-3:2013 ISO 11138-3:2006 TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – PHẦN 3: CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC CHO QUÁ TRÌNH TIỆT KHUẨN BẰNG NHIỆT ẨM Sterilization of health care products – Biological indicators – Part 4: Biological indicators for moist heat sterilization processes