TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9855-2:2013 ISO 11138-2:2006 TIỆT KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – PHẦN 2: CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC CHO QUÁ TRÌNH TIỆT KHUẨN BẰNG ETYLEN OXIT Sterilization of health care products – Biological indicators – Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9855-1:2013 ISO 11138-1:2006 TIỆT KHUẨN SẢN PHẦM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Sterilization of health care products – Biological indicators – Part 1: General requirements Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9858-3:2013 ISO 22442-3:2007 THIẾT BỊ Y TẾ SỬ DỤNG MÔ ĐỘNG VẬT VÀ CÁC DẪN XUẤT – PHẦN 3: ĐÁNH GIÁ XÁC NHẬN VIỆC LOẠI TRỪ VÀ/HOẶC BẤT HOẠT VIRUS VÀ CÁC TÁC NHÂN GÂY BỆNH XỐP NÃO LÂY TRUYỀN (TSE) Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9858-1:2013 ISO 22442–1:2007 THIẾT BỊ Y TẾ SỬ DỤNG MÔ ĐỘNG VẬT VÀ CÁC DẪN XUẤT – PHẦN 1: ÁP DỤNG QUẢN LÝ RỦI RO Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives – Part 1: Application of risk management Lời nói đầu TCVN 9858-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8026-2:2013 ISO 13408-2:2003 QUÁ TRÌNH VÔ KHUẨN SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE – PHẦN 2: SỰ LỌC Aseptic processing of health care products – Part 2: Filtration Lời nói đầu TCVN 8026-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13408-2:2003. TCVN 8026-2:2013 do Viện Trang thiết bị và Công trình y tế biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9858-2:2013 ISO 22442-2:2007 THIẾT BỊ Y TẾ SỬ DỤNG MÔ ĐỘNG VẬT VÀ CÁC DẪN XUẤT – PHẦN 2: KIỂM SOÁT VIỆC LẬP NGUỒN, THU THẬP VÀ XỬ LÝ Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives – Part 2: Controls on sourcing, collection and handling Mục lục Lời giới
TCVN 6090-4:2013 ISO 289-4:2003 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH TỐC ĐỘ HỒI PHỤC ỨNG SUẤT MOONEY Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 4: Determination of the Mooney stress-relaxation rate Lời nói đầu TCVN 6090-4:2013 hoàn toàn tương đương ISO 289-4:2012. TCVN
TCVN 6090-3:2013 ISO 289-3:1999 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ MOONEY DELTA ĐỐI VỚI SBR TRÙNG HỢP NHŨ TƯƠNG, KHÔNG CÓ BỘT MÀU, CHỨA DẦU Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 3: Determination of the Delta
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-2:2013 ISO 289-2:1994 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH TIỀN LƯU HÓA Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 2: Determination of pre-vulcanization characteristics Lời nói đầu TCVN 6090-2:2013 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4509:2013 ISO 37:2011 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT ỨNG SUẤT-GIÃN DÀI KHI KÉO Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tensile stress-strain Lời nói đầu TCVN 4509:2013 thay thế TCVN 4509:2006. TCVN 4509:2013 hoàn toàn tương đương ISO 37:2011. TCVN 4509:2013 do Ban kỹ thuật