TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2229:2013 ISO 188:2011 CAO SU LƯU HOÁ HOẶC NHIỆT DẺO – PHÉP THỬ GIÀ HÓA TĂNG TỐC VÀ ĐỘ BỀN NHIỆT Rubber, vulcanized or thermoplastic – Accelerated ageing and heat resistance tests Lời nói đầu TCVN 2229:2013 thay thế TCVN 2229:2007. TCVN 2229:2013 hoàn toàn tương đương ISO 188:2011. TCVN 2229:2013 do Ban
TCVN 10143:2013 ASTM D 6228-10 KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR QUANG HÓA NGỌN LỬA Standard test method for determination of sulfur compounds in natural gas and gaseous fuels by gas chromatography and flame photometric detection
TCVN 10142:2013 ASTM D 5504-12 KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ QUANG HÓA Standard test method for determination of sulfur compounds in natural gas and gaseous fuels by gas chromatography and chemiluminescence Lời nói đầu TCVN 10142:2013 được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9945-2:2013 ISO 7870-2:2013 BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT – PHẦN 2: BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT SHEWHART Control charts – Part 2: Shewhart control charts Lời nói đầu TCVN 9945-2:2013 thay thế cho TCVN 7076:2002 (ISO 8258:1991); TCVN 9945-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7870-2:2013; TCVN 9945-2:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9945-3:2013 ISO 7870-3:2012 BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT – PHẦN 3: BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT CHẤP NHẬN Control charts – Part 3: Acceptance control charts Lời nói đầu TCVN 9945-3:2013 thay thế cho TCVN 7074:2002 (ISO 7966:1993); TCVN 9945-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7870-3:2012; TCVN 9945-3:2013 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9944-3:2013 ISO 22514-3:2008 PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TRONG QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH – NĂNG LỰC VÀ HIỆU NĂNG – PHẦN 3: NGHIÊN CỨU HIỆU NĂNG MÁY ĐỐI VỚI DỮ LIỆU ĐO ĐƯỢC TRÊN BỘ PHẬN RIÊNG BIỆT Statistical methods in process management – Capability and performance – Part 3: Machine
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA ISO/TR 22514-4:2007 PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ TRONG QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH – NĂNG LỰC VÀ HIỆU NĂNG – PHẦN 4: ƯỚC LƯỢNG NĂNG LỰC QUÁ TRÌNH VÀ ĐO HIỆU NĂNG Statistical methods in process management – Capability and performance – Part 4: Process capability estimates and performance measures Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9945-1:2013 ISO 7870-1:2007 BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG Control charts – Part 1: General guidelines Lời nói đầu TCVN 9945-1:2013 thay thế cho TCVN 7073:2002 (ISO 7870:1993); TCVN 9945-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7870-1:2007; TCVN 9945-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9983:2013 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – TOA XE – YÊU CẦU THIẾT KẾ Railway vehicles – Railway car –Specifications for design Lời nói đầu TCVN 9983: 2013 do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10182:2013 ISO 9349:2004 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG GANG DẺO ĐƯỢC BỌC CÁCH NHIỆT Preinsulated ductile iron pipeline systems Lời nói đầu TCVN 10182:2013 hoàn toàn tương với ISO 9349:2004. TCVN 10182:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 5 Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống