TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10033 : 2013 EN 1379 : 1996 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CYCLAMATE VÀ SACCHARIN TRONG CÁC CHẾ PHẨM TẠO NGỌT DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations – Method by high performance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10032:2013 EN 1378:1996 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ASPARTAME TRONG CÁC CHẾ PHẨM TẠO NGỌT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of aspartame in table top sweetener preparations – Method by high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 10032:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10031:2013 EN 1377:1996 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ACESULFAME K TRONG CÁC CHẾ PHẨM TẠO NGỌT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Foodstuffs – Determination of acesulfame K in table top sweetener preparations – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10031:2013 hoàn toàn tương đương với EN 1377:1996; TCVN 10031:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10030:2013 EN 1376:1996 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SACCHARIN TRONG CÁC CHẾ PHẨM TẠO NGỌT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Foodstuffs – Determination of saccharin in table top sweetener preparations – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10030:2013 hoàn toàn tương đương với EN 1376:1996; TCVN 10030:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10243:2013 ISO 2483:1973 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 110 oC Sodium chloride for industrial use – Determination of the loss of mass at 110 oC Lời nói đầu TCVN 10243:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2483:1973; TCVN 10243:2013 do Cục Chế biến, Thương mại
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10242:2013 ISO 2481:1973 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CÁC HALOGEN TÍNH THEO CLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỦY NGÂN Sodium chloride for industrial use – Determination of halogens, expressed as chlorine – Mercurimetric method Lời nói đầu TCVN 10242:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2481:1973; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10241:2013 ISO 2480:1972 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT Sodium chloride for industrial use – Determination of sulphate content – Barium sulphate gravimetric method Lời nói đầu TCVN 10241:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2480:1972; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10240:2013 ISO 2479:1972 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔNG TAN TRONG NƯỚC HOẶC TRONG AXIT VÀ CHUẨN BỊ CÁC DUNG DỊCH CHÍNH DÙNG CHO CÁC PHÉP XÁC ĐỊNH KHÁC Sodium chloride for industrial use – Determination of matter insoluble in water or in acid
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9699:2013 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IÔT TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG NATRI THIOSULFAT Sodium chloride – Determination of total iodine – Titrimetric method with sodium thiosulfate Lời nói đầu TCVN 9699:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9698 : 2013 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG DÙNG 1,10 – PHENANTHROLINE Sodium chloride – Determination of iron – 1,10 – Phenanthroline photometric method Lời nói đầu TCVN 9698 : 2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp