TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9697:2013 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KALI – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Sodium chloride – Determination of potassium – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9697:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10054:2013 ISO 11643:2009 DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU CỦA MẪU NHỎ ĐỐI VỚI DUNG MÔI Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness of small samples to solvents Lời nói đầu TCVN 10054:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11643:2009. TCVN 10054:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9452:2013 ISO 2787:1984 DỤNG CỤ KHÍ NÉN KIỂU QUAY VÀ VA ĐẬP – THỬ TÍNH NĂNG Rotary and percussive pneumatic tools – Performance tests Lời nói đầu TCVN 9452:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2787:1984. TCVN 9452:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 118 Máy nén khí biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10136:2013 ISO/TS 17996:2006 PHOMAT – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT LƯU BIẾN BẰNG NÉN ĐƠN TRỤC Ở TỐC ĐỘ DỊCH CHUYỀN KHÔNG ĐỔI Cheese – Determination of rheological properties by uniaxial compression at constant displacement rate Lời nói đầu TCVN 10136:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 17996:2006; TCVN 10136:2013 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN IEC/ISO 17065: 2013 IEC/ISO 17065: 2012 ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – YÊU CẦU ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM, QUÁ TRÌNH VÀ DỊCH VỤ Comformity assessment – requirements for bodies certifying products, processes and services Lời nói đầu TCVN ISO/IEC 17065:2013 thay thế TCVN 7457:2004 (ISO/IEC Guide
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN IEC/ISO 31010:2013 IEC/ISO 31010:2009 QUẢN LÝ RỦI RO – KỸ THUẬT ĐÁNH GIÁ RỦI RO Risk management – Risk assessment techniques Lời nói đầu TCVN IEC/ISO 31010:2013 hoàn toàn tương đương với IEC/ISO 31010:2009; TCVN IEC/ISO 31010:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 176 Quản lý chất lượng và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10256:2013 ISO 690:2010 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – HƯỚNG DẪN CHO CÁC THAM CHIẾU VÀ TRÍCH DẪN THƯ MỤC ĐỐI VỚI CÁC NGUỒN TIN Information and documentation – Guidelines for bibliographic references and citations to information resources Lời nói đầu TCVN 10256:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 690:2010;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10255:2013 ISO 7220:1996 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – TRÌNH BÀY DANH MỤC TIÊU CHUẨN lnformation and documentation – Presentation of catalogues of standards Lời nói đầu TCVN 10255:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7220:1996 và đính chính kỹ thuật 1:2001; TCVN 10255:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10254:2013 ISO 8777:1993 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU- LỆNH DÀNH CHO TÌM KIẾM VĂN BẢN TƯƠNG TÁC Information and documentation – Commands for interactive text searching Lời nói đầu TCVN 10254:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8777:1993; TCVN 10254:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 46 Thông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10253:2013 ISO 11800:1998 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – YÊU CẦU ĐỐI VỚI VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐÓNG BÌA SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT SÁCH Information and documentation – Requirements for binding materials and methods used in the manufacture of books Lời nói đầu TCVN 10253:2013 hoàn toàn tương đương