TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10251:2013 THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CÁP THÔNG TIN TRONG TÒA NHÀ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Design, Installation telecommunication cable in building – Specification Lời nói đầu TCVN 10251:2013 do Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện biên soạn, Bộ thông tin và truyền thông đề nghị, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-311:2013 ISO 8000-311:2012 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 311: HƯỚNG DẪN ỨNG DỤNG – CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU SẢN PHẨM VỀ HÌNH DÁNG (PDQ-S) Data quality – Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S) Lời nói đầu TCVN 10249-311:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 8000-311:2012.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-150:2013 ISO/TS 8000-150:2011 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 150: DỮ LIỆU CÁI: KHUNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG Data quality – Part 150: Master data: Quality management framework Lời nói đầu TCVN 10249-150:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 8000-150:2011. TCVN 10249-150:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1 Công nghệ Thông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-140:2013 ISO/TS 8000-140:2009 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 140: DỮ LIỆU CÁI: TRAO ĐỔI DỮ LIỆU ĐẶC TRƯNG: TÍNH ĐẦY ĐỦ Data quality – Part 140: Master data: Exchange of characteristic data: Completeness Lời nói đầu TCVN 10249-140:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 8000-140:2009. TCVN 10249-140:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-130:2013 ISO/TS 8000-130:2009 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 130: DỮ LIỆU CÁI: TRAO ĐỔI DỮ LIỆU ĐẶC TRƯNG: ĐỘ CHÍNH XÁC Data quality – Part 130: Master data: Exchange of characteristic data: Accuracy Lời nói đầu TCVN 10249-130:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 8000-130:2009. TCVN 10249-130:2013 do Ban Kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-120:2013 ISO/TS 8000-120:2009 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 120: DỮ LIỆU CÁI: TRAO ĐỔI DỮ LIỆU ĐẶC TRƯNG: XUẤT XỨ Data quality – Part 120: Master data: Exchange of characteristic data: Provenance Lời nói đầu TCVN 10249-120:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 8000-120:2009. TCVN 10249-120:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-110:2013 ISO 8000-110:2009 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 110: DỮ LIỆU CÁI: TRAO ĐỔI DỮ LIỆU ĐẶC TRƯNG: CÚ PHÁP, MÃ HÓA NGỮ NGHĨA VÀ SỰ PHÙ HỢP VỚI ĐẶC TẢ DỮ LIỆU Data quality – Part 110: Master data: Exchange of characteristic data: Syntax, semantic encoding, and conformance to data
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-100:2013 ISO/TS 8000-100:2009 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 100: DỮ LIỆU CÁI: TRAO ĐỔI DỮ LIỆU ĐẶC TRƯNG: TỔNG QUAN Data quality – Part 100: Master data: Exchange of characteristic data: Overview Lời nói đầu TCVN 10249-100:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 8000-100:2009. TCVN 10249-100:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-2:2013 ISO 8000-2:2012 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 2: TỪ VỰNG Data quality – Part 2: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 10249-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8000-2:2012. TCVN 10249-2:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1 Công nghệ thông tin biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10249-1:2013 ISO/TS 8000-1:2011 CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU – PHẦN 1: TỔNG QUAN Data quality – Part 1: Overview Lời nói đầu TCVN 10249-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 8000-1:2011. TCVN 10249-1:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/JTC1 Công nghệ Thông tin biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất