TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10239-2:2013 ISO 1518-2:2011 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CÀO XƯỚC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP GIA TẢI THAY ĐỔI Paints and varnishes – Determination of scratch resistance – Part 2: Variable-loading method Lời nói đầu TCVN 10239-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO 1518-2:2011. TCVN 10239-2:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10238-2:2013 ISO 2884-2:2003 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT BẰNG NHỚT KẾ QUAY – PHẦN 2: NHỚT KẾ ĐĨA HOẶC BI VẬN HÀNH Ở TỐC ĐỘ QUY ĐỊNH Paints and varnishes – Determination of viscosity using rotary viscometers – Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10238-1:2013 ISO 2884-1:1999 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT BẰNG NHỚT KẾ QUAY – PHẦN 1: NHỚT KẾ CÔN VÀ ĐĨA VẬN HÀNH Ở TỐC ĐỘ TRƯỢT CAO Paints and varnishes – Determination of viscosity using rotary viscometers – Part 1: Cone-and-plate viscometer operated at a high rate
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10239-1:2013 ISO 1518-1:2011 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CÀO XƯỚC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP GIA TẢI KHÔNG ĐỔI Paints and varnishes – Determination of scratch resistance – Part 1: Constant-loading method Lời nói đầu TCVN 10239-1:2013 hoàn toàn tương đương ISO 1518-1:2011. TCVN 10239–1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10237-4:2013 ISO 2811-4:2011 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP CỐC CHỊU ÁP LỰC Paints and varnishes – Determination of density – Part 4: Pressure cup method Lời nói đầu TCVN 10237-4:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2811-4:2011. TCVN 10237-4:2013 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10237-3:2013 ISO 2811-3:2011 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP DAO ĐỘNG Paints and varnishes – Determination of density – Part 3: Oscillation method Lời nói đầu TCVN 10237-3:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2811-3:2011. TCVN 10237-3:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10237-2:2013 ISO 2811-2:2011 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NGẬP QUẢ DỌI Paints and varnishes – Determination of density – Part 2: Immersed body (plummet) method Lời nói đầu TCVN 10237-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2811-2:2011. TCVN 10237-2:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10237-1 : 2013 ISO 2811-1 : 2011 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP PYKNOMETER Paints and varnishes – Determination of density – Part 1: Pyknometer method Lời nói đầu TCVN 10237-1:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2811-1:2011. TCVN 10237-1:2013 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10232:2013 ISO 2951:2012 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of insulation resistance Lời nói đầu TCVN 10232:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2951:2012. TCVN 10232:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10230:2013 ISO 814:2011 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ KẾT DÍNH VỚI KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP HAI ĐĨA Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to metal – Two-plate method Lời nói đầu TCVN 10230:2013 hoàn toàn tương đương ISO 814:2011. TCVN 10230:2013 do Ban