TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10229:2013 ISO 18517:2005 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – THỬ NGHIỆM ĐỘ CỨNG – GIỚI THIỆU VÀ HƯỚNG DẪN Rubber, vulcanized or thermoplastic – Hardness testing – Introduction and guide Lời nói đầu TCVN 10229:2013 hoàn toàn tương đương ISO 18517:2005. TCVN 10229:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10228:2013 ISO 11014:2009 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM HÓA HỌC – NỘI DUNG VÀ TRẬT TỰ CÁC PHẦN Safety data sheet for chemical Products – Content and order of sections Lời nói đầu TCVN 10228:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11014:2009. TCVN 10228:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10227:2013 ISO 8563:1987 PROPYLEN VÀ BUTADIEN SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU TRONG PHA LỎNG Propylene and butadiene for industrial use – Sampling in the liquid phase Lời nói đầu TCVN 10227:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8563:1987. TCVN 10227:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10226:2013 ISO 8174:1986 ETHYLEN VÀ PROPYLEN SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ACETON, ACETONITRIL, PROPAN-2-OL VÀ METHANOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Ethylene and propylene for industrial use – Determination of acetone, acetonitrile, propan-2-ol and methanol – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 10226:2013 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10225:2013 ISO 7382:1986 ETHYLEN SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU TRONG PHA LỎNG VÀ KHÍ Ethylene for industrial use – Sampling in the liquid and the gaseous phase Lời nói đầu TCVN 10225:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7382:1986. TCVN 10225:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10224:2013 ISO 5282:1982 HYDROCARBON THƠM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP KHỬ PITT-RUPRECHT VÀ ĐO QUANG PHỔ Aromatic hydrocarbons – Determination of sulphur content – Pitt-Ruprecht reduction and spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10224:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5282:1982 TCVN 10224:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10223:2013 ISO 5280:1979 XYLEN SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – YÊU CẦU KỸ THUẬT Xylene for industrial use – Specifications Lời nói đầu TCVN 10223:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5280:1979. TCVN 10223:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10222:2013 ISO 5272:1979 TOLUEN SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – YÊU CẦU KỸ THUẬT Toluene for industrial use – Specifications Lời nói đầu TCVN 10222:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5272:1979. TCVN 10222:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10221:2013 ISO 1995:1981 HYDROCARBON THƠM – LẤY MẪU Aromatic hydrocarbons – Sampling Lời nói đầu TCVN 10221:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1995:1981. TCVN 10221:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10220-1:2013 ISO 1385-1:1977 PHTALAT ESTER SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Phthalate esters for industrial use – Methods of test- Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10220-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1385-1:1977. TCVN 10220-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên