TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10219:2013 ASTM D 5599-00 XĂNG – XÁC ĐỊNH OXYGENAT BẰNG SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR ION HÓA NGỌN LỬA CHỌN LỌC OXY Standard Test Method for Determination of Oxygenates in Gasoline by Gas Chromatography and Oxygen Selective Flame Ionization Detection Lời nói đầu TCVN 10219:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10218:2013 ISO 13296:2012 ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN – CÁC CỤM ỐNG PHUN NHIÊN LIỆU CAO ÁP – KÍCH THƯỚC VÀ YÊU CẦU CHUNG Diesel engines – High-pressure fuel injection pipe assemblies – General requirements and dimensions Lời nói đầu TCVN 10218:2013 hoàn toàn tương đương ISO 13296:2003. TCVN 10218:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10217:2013 ISO 13476:1997 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CUỘN DÂY ĐÁNH LỬA – ĐẶC TÍNH ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Road vehicles – Ignition coils – Electrical characteristics and test methods Lời nói đầu TCVN 10217:2013 hoàn toàn tương đương ISO 13476:1997. TCVN 10217:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10216:2013 ISO/TR 15409:2002 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH NHIỆT CỦA BUGI Road vehicles – Heat rating of spark plugs Lời nói đầu TCVN 10216:2012 hoàn toàn tương đương ISO/TR 15409:2002. TCVN 10216:2012 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10215:2013 ISO 11565:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BUGI ĐÁNH LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ YÊU CẦU Road vehicles – Spark-plugs – Test methods and requirements Lời nói đầu TCVN 10215:2013 hoàn toàn tương đương ISO 11656:2006. TCVN 10215:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10214:2013 ISO 6856:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CỤM CÁP ĐÁNH LỬA CAO ÁP KHÔNG BỌC LƯỚI – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ YÊU CẦU CHUNG Road vehicles – Unscreened high-voltage ignition cable assemblies – Test methods and general requirements Lời nói đầu TCVN 10214: 2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10213-2:2013 ISO 6518-2:1995 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA – PHẦN 2: ĐẶC TÍNH ĐIỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ CHỨC NĂNG Road vehicle – Ignition systems – Part 2: Electrical performance and function test methods Lời nói đầu TCVN 10213-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10213-1 : 2013 ISO 6518-1 : 2002 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA – PHẦN 1: TỪ VỰNG Road Vehicles – Ignition Systems – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 10213-1:2013 hoàn toàn tương đương ISO 6518-1:2002. TCVN 10213-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10212:2013 ISO 3808:2002 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CÁP ĐÁNH LỬA CAO ÁP KHÔNG BỌC LƯỚI – ĐẶC TÍNH, PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ YÊU CẦU CHUNG Road vehicles – Unscreened high-voltage ignition cables – General specifications, test methods and requirements Lời nói đầu TCVN 10212:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10211:2013 ISO 3795:1989 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ, MÁY KÉO VÀ MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CHÁY CỦA VẬT LIỆU NỘI THẤT Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry – Determination of burning behaviour of interior materials Lời nói đầu TCVN 10211:2013 hoàn