TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10210:2013 ISO 13043:2011 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – HỆ THỐNG LẠNH DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DI ĐỘNG (MAC) – YÊU CẦU AN TOÀN Road vehicles – Refrigerant systems used in mobile air conditioning systems (MAC) – Safety requirements Lời nói đầu TCVN 10210:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10202:2013 ISO 12485:1998 CẦN TRỤC THÁP – YÊU CẦU ỔN ĐỊNH Tower cranes – Stability requirements Lời nói đầu TCVN 10202:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12485:1998. TCVN 10202:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10201-1:2013 ISO 23815-1:2007 CẦN TRỤC – BẢO TRÌ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Maintenance – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10220–1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1385-1:1977. TCVN 10220-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10200-1:2013 ISO 12478-1:1997 CẦN TRỤC – TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN BẢO TRÌ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Maintenance manual – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10200-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12478-1:1997. TCVN 10200-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10199-3:2013 ISO 9942-3:1999 CẦN TRỤC – NHÃN THÔNG TIN – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Information labels – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 10199-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9942-3:1999. TCVN 10199-3:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10199-1:2013 ISO 9942-1:1994 CẦN TRỤC – NHÃN THÔNG TIN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Information labels – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10199-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9942-1:1999. TCVN 10199-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10198:2013 ISO 11994:1997 CẦN TRỤC – TÍNH SẴN SÀNG TRONG SỬ DỤNG – TỪ VỰNG Cranes – Availability – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 10198:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11994:1997 TCVN 10198:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10197:2013 ISO 13202:2003 CẦN TRỤC – ĐO CÁC THÔNG SỐ VẬN TỐC VÀ THỜI GIAN Cranes – Measurement of velocity and time parameters Lời nói đầu TCVN 10197:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13202:2003. TCVN 10197:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10187-4:2013 IEC/TR 62131-4:2011 ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – RUNG VÀ XÓC CỦA THIẾT BỊ KỸ THUẬT ĐIỆN – PHẦN 4: THIẾT BỊ ĐƯỢC VẬN CHUYỂN BẰNG PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ Environmental conditions – Vibration and shock of electrotechnical equipment – Part 4: Equipment transported in road vehicles Lời nói đầu TCVN 10187-4:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10187-1:2015 IEC/TR 62131-1:2011 ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – RUNG VÀ XÓC CỦA CÁC THIẾT BỊ KỸ THUẬT ĐIỆN – PHẦN 1: QUY TRÌNH XÁC NHẬN DỮ LIỆU ĐỘNG Environmental conditions – Vibration and shock of electrotechnical equipment – Part 1: Process for validation of dynamic data Lời nói đầu TCVN 10187-1:2015 hoàn