TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7032 : 2007 ISO 10470 : 2004 CÀ PHÊ NHÂN – BẢNG THAM CHIẾU KHUYẾT TẬT Green coffee – Defect reference chart Lời nói đầu TCVN 7032:2007 thay thế TCVN 7032:2002; TCVN 7032:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10470:2004; TCVN 7032:2007 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F16 Cà phê
Lời nói đầu TCVN 6044:2007 thay thế TCVN 6044:1995; TCVN 6044:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 211-1999; TCVN 6044:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. 1. Phạm vi
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6929 : 2007 ISO 9116 : 2004 CÀ PHÊ NHÂN – HƯỚNG DẪN PHƯƠNG PHÁP MÔ TẢ YÊU CẦU KỸ THUẬT Green coffee – Guidelines on methods of specification Lời nói đầu TCVN 6929:2007 thay thế TCVN 6929:2001; TCVN 6929:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 9116:2004; TCVN 6929:2007 do
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6605:2007 CÀ PHÊ HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU ĐỐI VỚI BAO GÓI CÓ LÓT Instant coffee – Sampling method for bulk units with liners Lời nói đầu TCVN 6605:2007 thay thế TCVN 6605:2000. TCVN 6605:2007 hoàn toàn tương ứng với ISO 6670:2002; TCVN 6605:2007 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6538 : 2007 CÀ PHÊ NHÂN – CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ PHÂN TÍCH CẢM QUAN Green coffee – Preparation of samples for use in sensory analysis Lời nói đầu TCVN 6538:2007 thay thế TCVN 6538:1999; TCVN 6538:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6668:1999 và bản đính chính kỹ thuật
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6537 : 2007 CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Green coffee – Determination of water content (Basic reference method) Lời nói đầu TCVN 6537:2007 thay thế TCVN 6537:1999; TCVN 6537:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1446:2001; TCVN 6537:2007 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4844 : 2007 DƯA CHUỘT TƯƠI Cucumbers Lời nói đầu TCVN 4844:2007 thay thế TCVN 4844-89; TCVN 4844:2007 hoàn toàn tương đương với UN/ECE STANDARD FFV 15; TCVN 4844:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5007 : 2007 CÀ CHUA – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Tomatoes – Guide to cold storage and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 5007:2007 thay thế cho TCVN 5007:1989; TCVN 5007:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5524:1991; TCVN 5007:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5005 : 2007 CẢI BẮP – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Round-headed cabbage – Guide to cold storage and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 5005:2007 thay thế TCVN 5005:1989; TCVN 5005:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 2167:1991; TCVN 5005:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5002 : 2007 DỨA TƯƠI – BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Fresh pineapples – Storage and transport Lời nói đầu TCVN 5002:2007 thay thế TCVN 5002:1989; TCVN 5002:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1838:1993; TCVN 5002:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên