TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10150:2013 ASTM D 6377-10 DẦU THÔ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI: VPCRx (PHƯƠNG PHÁP GIÃN NỞ) Standard test method for determination of vapor pressure of crude oil: VPCRx (Expansion method) Lời nói đầu TCVN 10150:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 6377-10 Standard
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10148:2013 ASTM D 4007-11 DẦU THÔ – XÁC ĐỊNH NƯỚC VÀ CẶN BẰNG PHƯƠNG PHÁP LY TÂM (QUY TRÌNH PHÒNG THỬ NGHIỆM) Standard Test Method for Water and Sediment in Crude Oil by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure) Lời nói đầu TCVN 10148:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10147:2013 ASTM D 3230-13 DẦU THÔ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MUỐI (PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN) Standard Test Method for Salts in Crude Oil (Electrometric Method) Lời nói đầu TCVN 10147:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 3230-13 Standard Test Method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10146:2013 ASTM D 7493-08 KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH TRỰC TUYẾN CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR ĐIỆN HÓA Standard Test Method for Online Measurement of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatograph and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10145:2013 ASTM D 6968-03 KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH VÀ HYDROCARBON THỨ YẾU BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ Standard Test Method for Simultaneous Measurement of Sulfur Compounds and Minor Hydrocarbons
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10144:2013 ASTM D 6273-08 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ MÙI Standard Test Methods for Natural Gas Odor Intensity Lời nói đầu TCVN 10144:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 6273-08 Standard Test Method for Natural Gas Odor Intensity, với sự cho phép
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10140:2013 ISO 17092:2005 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN ĂN MÒN CỦA GỐM MONOLITHIC TRONG DUNG DỊCH ACID VÀ KIỀM Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of corrosion resistance of monolithic ceramics in acid and alkaline
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10139:2013 ISO 13124:2011 GỐM MỊN (GỐM CAO CÁP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN LIÊN KẾT BỀ MẶT CỦA VẬT LIỆU GỐM Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for interfacial bond strength of ceramic materials Lời nói đầu TCVN 10139:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10138:2013 ISO 27871:2011 PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN NITƠ Cheese and processed cheese – Determination of the nitrogenous fractions Lời nói đầu TCVN 10138:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 27871:2011; TCVN 10138:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10137:2013 ISO/TS 27106:2009 PHOMAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NISIN A BẰNG SẮC KÍ LỎNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG (LC-MS) VÀ SẮC KÍ LỎNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (LC-MS-MS) Cheese – Determination of nisin A content by LC-MS and LC-MS-MS Lời nói đầu TCVN 10137:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 27106:2009;