TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10135:2013 ISO 12082:2006 PHOMAT CHẾ BIẾN VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – TÍNH HÀM LƯỢNG CHẤT KIỂM SOÁT pH/CHẤT AXIT HÓA VÀ CHẤT NHŨ HÓA DẠNG XITRAT BỔ SUNG, TÍNH THEO AXIT XITRIC Processed cheese and processed cheese products – Calculation of the content of added citrate emulsifying agents and acidifiers/pH-controlling agents,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10134:2013 ISO 5943:2006 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Cheese and processed cheese products – Determination of chloride content – Potentiometric titration method Lời nói đầu TCVN 10134:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5943:2006; TCVN 10134:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10133:2013 ISO 2920:2004 PHOMAT WHEY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Whey cheese – Determination of dry matter (Reference method) Lời nói đầu TCVN 10133:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2920:2004; TCVN 10133:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10132:2013 ISO 1854:2008 PHOMAT WHEY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Whey cheese – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 10132:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1854:2008; TCVN 10132:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10131-3:2013 ISO 8851-3:2004 BƠ-XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) – PHẦN 3: TÍNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Butter- Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods) – Part 3: Calculation of fat content Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10131-1:2013 ISO 8851-1:2004 BƠ-XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods) – Part 1: Determination of moisture content Lời nói đầu TCVN 10131-1:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10128:2013 CAC/RCP 55-2004 QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỂ NGĂN NGỪA VÀ GIẢM THIỂU SỰ NHIỄM AFLATOXIN TRONG LẠC Code of practice for the prevention and reduction of aflatoxin contamination in peanuts Lời nói đầu TCVN 10128:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 55-2004; TCVN 10128:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10127:2013 CODEX STAN 19-1981, Amd. 2013 DẦU VÀ MỠ THỰC PHẨM KHÔNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG CỦA CÁC TIÊU CHUẨN CỤ THỂ Edible fats and oils not covered by individual standards Lời nói đầu TCVN 10127:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 19-1981, Sửa đổi bổ sung năm 2013; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10126:2013 CODEX STAN 256-2007, Amd. 2009 CHẤT BÉO DẠNG PHẾT VÀ HỖN HỢP CHẤT BÉO DẠNG PHẾT Fat spreads and blended spreads Lời nói đầu TCVN 10126:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 256-2007, Sửa đổi bổ sung năm 2009; TCVN 10126:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10024:2013 ISO 15322:2005 SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA SỮA TRONG CÀ PHÊ NÓNG (PHÉP THỬ CÀ PHÊ) Dried milk and dried milk products – Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test) Lời nói đầu TCVN 10024:2013 hoàn toàn tương đương ISO