TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10023:2013 ISO 27105:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH LYSOZYM LÒNG TRẮNG TRỨNG GÀ BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and milk products – Determination of hen’s egg white lysozyme by HPLC Lời nói đầu TCVN 10023:2013 hoàn toàn tương đương ISO/TS 27105:2009; TCVN 10023:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10022:2013 ISO 23058:2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – RENNET CỪU VÀ RENNET DÊ – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ Milk and milk products – Ovine and caprine rennets – Determination of total milk-clotting activity Lời nói đầu TCVN 10022:2013 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10107:2013 ISO 17557:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG CÁN POLYPROPYLEN (PP) Plastics – Film and sheeting – Cast polypropylene (PP) films Lời nói đầu TCVN 10107:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17557:2003 TCVN 10107:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61/SC11 Sản phẩm bằng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10106:2013 ISO 17555:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLYPROPYLEN (PP) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented polypropylene (PP) films Lời nói đầu TCVN 10106:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17555:2003 TCVN 10106:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10105:2013 ISO 15988:2003 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – MÀNG POLY(ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU Plastics – Film and sheeting – Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films Lời nói đầu TCVN 10105:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15988:2003 TCVN 10104:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10104:2013 ISO 13636:2012 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – TẤM POLY(ETYLEN TEREPHTALAT) (PET) KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG Plastics – Film and sheeting – Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets Lời nói đầu TCVN 10104:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13636:2012. TCVN 10104:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10103:2013 ISO 11963:2012 CHẤT DẺO – TẤM POLYCACBONAT – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH Plastics – Polycarbonate sheets – Types, dimensions and characteristics Lời nói đầu TCVN 10103:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11963:2012. TCVN 10103:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61/SC11 Sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-2:2013 ISO 11833-2:1998 CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 2: TẤM CÓ ĐỘ DÀY NHỎ HƠN 1 MM Plastics – Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Sheets of thickness less than
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10102-1:2013 ISO 11833-1:2012 CHẤT DẺO – TẤM POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO – KIỂU LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH – PHẦN 1: TẤM CÓ ĐỘ DÀY KHÔNG NHỎ HƠN 1 mm Plastics – Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Sheets of thickness not
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10101:2013 ISO 4593:1993 CHẤT DẺO – MÀNG VÀ TẤM – XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUÉT CƠ HỌC Plastics – Film and sheeting – Determination of thickness by mechanical scanning Lời nói đầu TCVN 10101:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4593:1993 TCVN 10101:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu