TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10097-2:2013 (ISO 15874-2:2013) VỀ HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC NÓNG VÀ NƯỚC LẠNH – POLYPROPYLEN (PP) – PHẦN 2: ỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10097-2:2013 ISO 15874-2:2013 HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC NÓNG VÀ NƯỚC LẠNH – POLYPROPYLEN (PP) – PHẦN 2: ỐNG Plastics piping systems for hot and cold water installations – Polypropylene (PP) – Part 2: Pipes Lời nói đầu TCVN 10097-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15874-2:2013.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10097-1:2013 (ISO 15874-1:2013) VỀ HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC NÓNG VÀ NƯỚC LẠNH – POLYPROPYLEN (PP) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10097-1:2013 ISO 15874-1:2013 HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ DẪN NƯỚC NÓNG VÀ NƯỚC LẠNH – POLYPROPYLEN (PP) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Plastics piping systems for hot and cold water installations – Polypropylene (PP) – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 10097-1:2013 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10096:2013 (ISO 15320:2011) VỀ BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PENTACHLOROPHENOL TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10096:2013 ISO 15320:2011 BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PENTACHLOROPHENOL TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC Pulp, paper and board – Determination of pentachlorophenol in an aqueous extract Lời nói đầu TCVN 10096:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15320:2011. TCVN 10096:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10095:2013 (ISO 15318:1999) VỀ BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH 7 LOẠI BIPHENYL HÓA (PCB) CỤ THỂ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10095:2013 ISO 15318:1999 BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH 7 LOẠI BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) CỤ THỂ Pulp, paper and board – Determination of 7 specified polychlorinated biphenyls (PCB) Lời nói đầu TCVN 10095:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15318:1999. TCVN 10095:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10094:2013 (EN 14719:2005) VỀ BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DIISOPROPYL – NAPHTALEN (DIPN) BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT VỚI DUNG MÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10094:2013 EN 14719:2005 BỘT GIẤY, GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DIISOPROPYL-NAPHTALEN (DIPN) BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT VỚI DUNG MÔI Pulp, paper and board – Determination of the Diisopropyl-naphthalene (DIPN) content by solvent extraction Lời nói đầu TCVN 10094:2013 hoàn toàn tương đương với EN 14719:2005. TCVN 10094:2013 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CADMI VÀ CHÌ TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10093:2013 EN 12498:2005 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CADMI VÀ CHÌ TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC Paper and board – Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of cadmium and lead in an aqueous extract Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10092:2013 (EN 12497:2005) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH THỦY NGÂN TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10092:2013 EN 12497:2005 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH THỦY NGÂN TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC Paper and board – Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of mercury in an aqueous extract Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10091:2013 (EN 1104:2005) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SỰ TRUYỀN NHIỄM CÁC CHẤT KHÁNG KHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10091:2013 EN 1104:2005 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SỰ TRUYỀN NHIỄM CÁC CHẤT KHÁNG KHUẨN Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of the transfer of antimicrobial constituents Lời nói đầu TCVN 10091:2013 hoàn toàn tương đương với EN 1104:2005.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10090:2013 (EN 920:2001) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10090:2013 EN 920:2001 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TRONG DỊCH CHIẾT NƯỚC Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of dry matter content in an aqueous extract Lời nói đầu TCVN 10090:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10089: 2013 (EN 648:2006) VỀ GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC LÀM TRẮNG BẰNG CHẤT HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10089:2013 EN 648:2006 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁC TÔNG ĐƯỢC LÀM TRẮNG BẰNG CHẤT HUỲNH QUANG Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of the fastness of fluorescent whitened paper and board