TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9574-2:2013 (ISO 5264-2:2011) VỀ BỘT GIẤY – NGHIỀN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP NGHIỀN BẰNG MÁY NGHIỀN PFI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9574-2:2013 ISO 5264-2:2011 BỘT GIẤY – NGHIỀN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP NGHIỀN BẰNG MÁY NGHIỀN PFI Pulps – Laboratory beating – Part 2: PFI mill method Lời nói đầu TCVN 9574-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5264-2:2011. TCVN 9574-2:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10067:2013 (EN 1273:2005) VỀ ĐỒ DÙNG TRẺ EM – XE TẬP ĐI DÀNH CHO TRẺ – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10067:2013 EN 1273:2005 ĐỒ DÙNG TRẺ EM – XE TẬP ĐI DÀNH CHO TRẺ – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Child use and care articles – Baby walking frames – Safety requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10067:2013 hoàn toàn tương đương với EN 1273:2005 TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10066:2013 (EN 1272:1998) VỀ ĐỒ DÙNG TRẺ EM – GHẾ DÙNG ĐỂ GẮN VỚI BÀN – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10066:2013 EN 1272:1998 ĐỒ DÙNG TRẺ EM – GHẾ DÙNG ĐỂ GẮN VỚI BÀN – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Child care articles – Table mounted chairs – Safety requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10066:2013 hoàn toàn tương đương với EN 1272:1998 TCVN 10066:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10065:2013 (ASTM F2923:2011) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG ĐỐI VỚI TRANG SỨC DÀNH CHO TRẺ EM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10065:2013 ASTM F2923:2011 YÊU CẦU VỀ AN TOÀN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG ĐỐI VỚI TRANG SỨC DÀNH CHO TRẺ EM Standard Specification for Consumer Product Safety for Children’s Jewelry Lời nói đầu TCVN 10065:2013 hoàn toàn tương đương với F2923:11. TCVN 10065:2013 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10064:2013 (ISO 27587:2009) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH FORMALĐEHYT TỰ DO TRONG CHẤT TRỢ GIA CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10064:2013 ISO 27587:2009 DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH FORMALĐEHYT TỰ DO TRONG CHẤT TRỢ GIA CÔNG Leather – Chemical tests – Determination of the free formaldehyde in process auxiliaries Lời nói đầu TCVN 10064:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 27587:2009 TCVN 10064:2013 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10063:2013 (ISO 20433:2012) VỀ DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI MÀI MÒN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10063:2013 ISO 20433:2012 DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI MÀI MÒN Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to crocking Lời nói đầu TCVN 10063:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 20433:2012 TCVN 10063:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10061-2:2013 (ISO 17076-2:2011) VỀ DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐĨA CẦU MARTINDALE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10061-2:2013 ISO 17076-2:2011 DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐĨA CẦU MARTINDALE Leather – Determination of abrasion resistance – Part 2: Martindale ball plate method Lời nói đầu TCVN 10061-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17076-2:2011 TCVN 10061-2:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10061-1:2013 (ISO 17076-1:2012) VỀ DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10061-1:2013 ISO 17076-1:2012 DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀI MÒN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP TABER Leather – Determination of abrasion resistance – Part 1: Taber method Lời nói đầu TCVN 10061-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17076-1:2012 TCVN 10061-1:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10060:2013 (ISO 17070:2006) VỀ DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PENTACLOPHENOL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10060:2013 ISO 17070:2006 DA – PHÉP THỬ HÓA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PENTACLOPHENOL Leather – Chemical tests – Determination of pentachlorophenol content Lời nói đầu TCVN 10060:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 17070:2006 TCVN 10060:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm da biên soạn,