TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10059 : 2013 ISO 15702 : 1998 DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI GIẶT MÁY Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to machine washing Lời nói đầu TCVN 10059:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15702:1998 TCVN 10059:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10058:2013 ISO 15701:1998 DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI THÔI NHIỄM TRONG POLY(VINYL CLORUA) HÓA DẺO Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to migration into plasticized poly (vinyl chloride) Lời nói đầu TCVN 10058:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15701:1998 TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10057:2013 ISO 15700:1998 DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI ĐỐM NƯỚC Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to water spotting Lời nói đầu TCVN 10057:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15700:1998 TCVN 10057:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10056:2013 ISO 14930:2012 DA – DA ĐỂ LÀM GĂNG TAY THỜI TRANG – CÁC YÊU CẦU Leather – Leather for dress gloves – Speccification Lời nói đầu TCVN 10056:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14930:2012. TCVN 10056:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm da biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10055:2013 ISO 14087:2011 DA – PHÉP THỬ CƠ-LÝ – XÁC ĐỊNH LỰC UỐN Leather – Physical and mechanical tests – Determination of bending force Lời nói đầu TCVN 10055:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14087:2011 TCVN 10055:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm da biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10053:2013 ISO 11641:2012 DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI MỒ HÔI Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to perspiration Lời nói đầu TCVN 10053:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11641:2012 TCVN 10053:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10052:2013 ISO 5433:2013 DA – DA TRÂU, BÒ PHÈN XANH – CÁC YÊU CẦU Leather – Bovine wet blue – Specification Lời nói đầu TCVN 10052:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5433:2013. TCVN 10052:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm da biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10051:2013 ISO 5432:2013 DA – DA CỪU PHÈN XANH – CÁC YÊU CẦU Leather – Wet blue sheep skins – Specification Lời nói đầu TCVN 10051:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5432:2013. TCVN 10051:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm da biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10050:2013 ISO 5431:2013 DA – DA DÊ PHÈN XANH – CÁC YÊU CẦU Leather – Wet blue goat skins – Specification Lời nói đầu TCVN 10050:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5431:2013. TCVN 10050:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm da biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10049:2013 ISO 5397:1984 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ “CHẤT DA” – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Leather – Determination of nitrogen content and “hide substance” – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10049:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5397:1984. TCVN 10049:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn