TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4808 : 2007 ISO 4149 : 2005 CÀ PHÊ NHÂN – PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA NGOẠI QUAN, XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT LẠ VÀ KHUYẾT TẬT Green coffee – Olfactory and visual examination and determination of foreign matter and defects Lời nói đầu TCVN 4808:2007 thay thế TCVN 4808-89; TCVN 4808:2007
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4325:2007 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – LẤY MẪU Animal feeding stuffs – Sampling 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các phương pháp lấy mẫu để kiểm soát lượng thức ăn chăn nuôi, bao gồm cả thức ăn cho cá, dùng trong thương mại, kỹ thuật và
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5251 : 2007 CÀ PHÊ BỘT Ground coffee Lời nói đầu TCVN 5251:2007 thay thế TCVN 5251-90. TCVN 5251:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TCVN 5250:2007 ISO 9116:2004 CÀ PHÊ NHÂN – HƯỚNG DẪN PHƯƠNG PHÁP MÔ TẢ YÊU CẦU KỸ THUẬT Green coffee – Guidelines on method of specification Lời nói đầu TCVN 5250:2007 thay thế TCVN 5250-90; TCVN 5250:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4888:2007 ISO 676 : 1995 GIA VỊ – TÊN GỌI Spices and condiments – Botanical nomenclature Lời nói đầu TCVN 4888:2007 thay thế TCVN 4888-89; TCVN 4888:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 676:1995; TCVN 4888:2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F4/SC1 Gia vị biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4845:2007 CÀ CHUA TƯƠI Fresh tomatoes Lời nói đầu TCVN 4845:2007 thay thế TCVN 4845:1989; TCVN 4845:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6610-5 : 2007 IEC 60227-5 : 2003 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VỠ BẰNG 450/750 V – PHẦN 5: CÁP (DÂY) MỀM Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Flexible cables (cords) Qui định
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-80:2007 IEC 60335-2-80:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-80: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI QUẠT ĐIỆN Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-80: Particular requirements for fans 1. Phạm vi áp dụng Điều này của
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-35 : 2007 IEC 60335-2-35 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-35: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG NHANH Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-25:2007 IEC 60335-2-25:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-25: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ VI SÓNG, LÒ VI SÓNG KẾT HỢP Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including