TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10040:2013 ISO 3073:1975 LEN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXÍT Wool – Determination of acid content Lời nói đầu TCVN 10040:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3073:1975. TCVN 10040:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10039:2013 ISO 3072:1975 LEN – XÁC ĐỊNH MỨC ĐỘ TAN TRONG KIỀM Wool – Determination of solubility in alkali Lời nói đầu TCVN 10039:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3072:1975. TCVN 10039:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10038:2013 ISO 2959:2011 VẬT LIỆU DỆT – CÁC ĐẶC ĐIỂM CỦA VẢI DỆT Textiles – Woven fabric descriptions Lời nói đầu TCVN 10038:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2959:2011. TCVN 10038:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10037:2013 ISO 2916:1975 LEN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIỀM Wool – Determination of alkali content Lời nói đầu TCVN 10037:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2916:1975. TCVN 10037:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9992 : 2013 ISO 1955 : 1982 QUẢ THUỘC CHI CAM CHANH VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Citrus fruits and derived products – Determination of essential oils content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9992:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1955:1982; TCVN 9992:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9990 : 2013 ISO 7563 : 1998 RAU, QUẢ TƯƠI – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Fresh fruits and vegetables – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9990: 2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7563: 1998; TCVN 9990: 2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 ISO 12877:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9989:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 ISO 12875:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9988:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9987:2013 MÃ TOÀN CẦU PHÂN ĐỊNH LOẠI TÀI LIỆU – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Global Document Type Identifier – Specification Lời nói đầu TCVN 9987:2013 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung của tổ chức mã số mã vạch quốc tế (GS1 General Specification). TCVN 9987:2013 do Tiểu Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-2:2013 ISO 630-2:2011 THÉP KẾT CẤU – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP THÉP KẾT CẤU THÔNG DỤNG Structural steels – Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes Lời nói đầu TCVN 9986-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 630-2:2011 TCVN 9986-2:2013 do