N In mục lục TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9986-1 : 2013 ISO 630-1:2011 THÉP KẾT CẤU – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP SẢN PHẨM THÉP CÁN NÓNG Structural steels – Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products Lời nói đầu TCVN 9986-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 630-1:2011
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-2:2013 ISO 9328-2:2011 SẢN PHẨM THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 2: THÉP HỢP KIM VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIM VỚI CÁC TÍNH CHẤT QUY ĐỊNH Ở NHIỆT ĐỘ CAO Steel flat Products for pressure purposes – Technical delivery conditions
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9985-1:2013 ISO 9328-1:2011 SẢN PHẨM THÉP DẠNG PHẲNG CHỊU ÁP LỰC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Steel flat products for pressure purposes – Technical delivery conditions – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 9985-1: 2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9328-1:2011
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9967 : 2013 ISO 3976:2006 CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ PEROXIT Milk fat – Determination of peroxide value Lời nói đầu TCVN 9967:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3976:2006; TCVN 9967:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9961 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – SẮT OXIT Food additives – Colours – Iron oxides Lời nói đầu TCVN 9961:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 5 (2008), Compendium of Food Additive Specifications; TCVN 9961:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9960 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – TITAN DIOXIT Food additives – Colours – Titanium dioxide Lời nói đầu TCVN 9960:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 13 (2012), Compendium of Food Additives Specifications; TCVN 9960:2013 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9959:2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – ETYL ESTE CỦA AXIT B – APO – 8’ – CAROTENOIC Food additives – Colours – β – Apo – 8’ – Carotenoic acid ethyl ester Lời nói đầu TCVN 9959:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9958:2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – B-APO-8′-CAROTENAL Food additives – Colours – b-apo-8’carotenal Lời nói đầu TCVN 9958:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 11 (2011), Compendium of Food Additive Specifications; TCVN 9958:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9957 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – b-CAROTEN TỔNG HỢP Food additives – Colours – Synthetic b-carotene Lời nói đầu TCVN 9957:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 11 (2011), Compendium of Food Additive Specifications; TCVN 9957:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9956 : 2013 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CHẤT TẠO MÀU – BROWN HT Food additives – Colours – Brown HT Lời nói đầu TCVN 9956:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA Monograph 1 (2006), Compendium of Food Additive Specifications; TCVN 9956:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia