TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9896:2013 IEC 60717:2012 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHOẢNG CÁCH YÊU CẦU BỞI TỤ ĐIỆN VÀ ĐIỆN TRỞ CÓ CÁC CHÂN NẰM CÙNG MỘT HƯỚNG Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirection termiations Lời nói đầu TCVN 9896:2013 hoàn toàn tương đương với IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9886:2013 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CARBARYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Foodstuffs – Determination of carbaryl pesticide residues – Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 9886:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 964.18 Carbaryl Pesticide Residues. Colorimetric method, TCVN 9886:2013 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9887:2013 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG ETYL CARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ-PHỔ KHỐI LƯỢNG Foodstuffs – Determination ethyl carbamate – Gas chromatography-mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 9887:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 994.07 Ethyl Carbamate in Alcoholic Beverages and Soy Sauce. Gas Chromatography/Mass
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9885:2013 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH DỰ LƯỢNG ETYLEN DIBROMUA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Cereals and cereal products – Determination ethylene dibromide – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 9885:2013 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 986.20 Ethylene Dibromide in Grain
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9884:2013 EN 15637:2008 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN SAU KHI CHIẾT BẰNG METANOL VÀ LÀM SẠCH BẰNG DIATOMIT Foods of plant origin – Determination of pesticide residues
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9883:2013 EN 15054:2006 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH CHLORMEQUAT VÀ MEPIQUAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHỔ KHỐI LƯỢNG Non fatty foods – Determination of chlormequat and mepiquat – LC-MS method Lời nói đầu TCVN 9883:2013 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9882:2013 ASTM E308-12 TÍNH TOÁN MÀU SẮC CHO CÁC VẬT THỂ SỬ DỤNG HỆ THỐNG PHÂN ĐỊNH MÀU CỦA ỦY BAN QUỐC TẾ VỀ CHIẾU SÁNG (CIE) Standard practice for computing the colors of objects by using the CIE system Lời nói đầu TCVN 9882:2013 được xây dựng trên cơ sở
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9881:2013 ASTM G8:1996 (Reapproved 2010) SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA LỚP PHỦ ĐƯỜNG ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP BÓC TÁCH CATỐT Paint and Coating for Metal Protection – Test Methods for Cathodic Disbonding of Coating Lời nói đầu TCVN 9881:2013 được xây
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9880:2013 SƠN TÍN HIỆU GIAO THÔNG – BI THỦY TINH DÙNG CHO VẠCH KẺ ĐƯỜNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Traffic paints – Glass beads used in Pavement markings – Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 9880:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9879:2013 ASTM D562:2010 SƠN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT KU BẰNG NHỚT KẾ STORMER Paints – Measuring Krebs Unit (KU) Viscosity Using the Stormer-Type Viscometer Lời nói đầu TCVN 9879:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 562 (Reapproved 2010) Standard test method for