TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9830 : 2013 BẢN PHÁT HÀNH PHIM MÀU 35 MM – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ ÂM THANH 35 mm colour motion picture release prints – Technical requirements for sound Lời nói đầu TCVN 9830:2013 do Cục Điện ảnh biên soạn, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9829:2013 BẢN PHÁT HÀNH PHIM MÀU 35 MM – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ HÌNH ẢNH 35mm colour motion picture release prints – Technical requirements for image Lời nói đầu TCVN 9829:2013 do Cục Điện ảnh biên soạn, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đề nghị, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9828:2013 RẠP CHIẾU PHIM – PHƯƠNG PHÁP ĐO CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VỀ HÌNH ẢNH VÀ ÂM THANH Cinemas – Methods of measurement of images and acoustic characteristics Lời nói đầu TCVN 9828:2013 do Cục Điện ảnh biên soạn, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đề nghị, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9827:2013 RẠP CHIẾU PHIM – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ ÂM THANH Cinemas – Technical requirements for projected acoustics Lời nói đầu TCVN 9827:2013 do Cục Điện ảnh biên soạn, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9826:2013 RẠP CHIẾU PHIM – YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ HÌNH ẢNH Cinemas – Technical requirements for projected images Lời nói đầu TCVN 9826:2013 do Cục Điện Ảnh biên soạn, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9825:2013 ISO 16042:2007 QUẶNG SẮT – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MẪU CHUẨN ĐƯỢC CHỨNG NHẬN (CRM) Iron ores – Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs) Lời nói đầu TCVN 9825:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 16042:2007. TCVN 9825:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9824:2013 ISO 15968:2000 SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI) Direct reduced iron – Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI) Lời nói đầu TCVN 9824:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9823:2013 ISO 15967:2007 SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ BỀN TANG QUAY VÀ MÀI MÒN CỦA SẮT ĐÓNG BÁNH NÓNG (HBI) Direct reduced iron – Determination of the tumbe and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI) Lời nói đầu TCVN 9823:2013 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9822:2013 ISO 11533:2009 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH COBAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of cobalt – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9822:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11533:2009. TCVN 9822:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9821:2013 ISO 10204:2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH MAGIE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of magnesium – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 9821:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10204:2006. TCVN 9821:2013 do Ban kỹ thuật