TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9798:2013 (ASTM D 4984 – 06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CARBON DIOXIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9798:2013 ASTM D 4984 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CARBON DIOXIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for carbon dioxide in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9798:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9797:2013 (ASTM D 4888 – 06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HƠI NƯỚC BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9797:2013 ASTM D 4888 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HƠI NƯỚC BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for water vapor in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9797:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9796:2013 (ASTM D 4810 – 06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HYDRO SYLFIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9796:2013 ASTM D 4810 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HYDRO SULFIDE BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9796:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9795:2013 (ASTM D 1988-06) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH MERCAPTAN BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9795:2013 ASTM D 1988 – 06 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH MERCAPTAN BẰNG ỐNG DETECTOR NHUỘM MÀU Standard test method for mercaptans in natural gas using length-of-stain detector tubes Lời nói đầu TCVN 9795:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1988-06

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9792:2013 (ASTM D 5708 – 11) VỀ DẦU THÔ VÀ NHIÊN LIỆU CẶN – XÁC ĐỊNH NIKEN,VANADI VÀ SẮT BẰNG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9792:2013 ASTM D 5708 – 11 DẦU THÔ VÀ NHIÊN LIỆU CẶN – XÁC ĐỊNH NIKEN, VANADI VÀ SẮT BẰNG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA CẶP CẢM ỨNG (ICP) Standard test methods for determination of nickel, vanadium, and iron in crude oils and residual fuels by inductively coupled plasma

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9789:2013 (ASTM D 287 – 92) VỀ DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG API (PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9789:2013 ASTM D 287 – 92 DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG API (PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ) Standard test method for API garavity of crude Petroleum and Petroleum Products (Hydrometer method) Lời nói đầu TCVN 9789:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn