TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-23:2007 (IEC 60335-2-23:2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-23: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA HOẶC TÓC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-23:2007 IEC 60335-2-23:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-23: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA HOẶC TÓC Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-23: Particular requirements for appliances for

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-21:2007 (IEC 60335-2-21:2004) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-21: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG CÓ DỰ TRỮ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-21:2007 IEC 60335-2-21:2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN PHẦN 2-21: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÌNH ĐUN NƯỚC NÓNG CÓ DỰ TRỮ Household and similar electrical appliances – Safety Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters 1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7736:2007 VỀ KÍNH XÂY DỰNG – KÍNH KÉO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7736 : 2007 KÍNH XÂY DỰNG – KÍNH KÉO Glass in building – Drawn sheet glass 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho kính tấm không màu, được sản xuất theo phương pháp kéo ngang hoặc kéo đứng, dùng trong xây dựng. 4. Phân loại 4.1.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7624:2007 VỀ KÍNH GƯƠNG – KÍNH GƯƠNG TRÁNG BẠC BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÓA HỌC ƯỚT – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7624 : 2007 KÍNH GƯƠNG – KÍNH GƯƠNG TRÁNG BẠC BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÓA HỌC ƯỚT – YÊU CẦU KỸ THUẬT Mirrors – Mirrors from silver-coated float glass by wet-chemical technology – Specifications 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định yêu cầu kỹ thuật đối với kính

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-15:2007 (IEC 60335-2-15 : 2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ- AN TOÀN – PHẦN 2-15: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐUN CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-15 : 2007 IEC 60335-2-15 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-15: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐUN CHẤT LỎNG Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-15: Particular requirements for appliances for

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO 22000:2007 (ISO 22000 : 2005) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC TRONG CHUỖI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO 22000 : 2007 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC TRONG CHUỖI THỰC PHẨM Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain Lời nói đầu TCVN ISO 22000 : 2007 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7669:2007 VỀ KIỂM DỊCH THỰC VẬT – YÊU CẦU ĐỐI VỚI VIỆC THIẾT LẬP CÁC KHU VỰC VÀ ĐỊA ĐIỂM SẢN XUẤT KHÔNG NHIỄM DỊCH HẠI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7669 : 2007 KIỂM DỊCH THỰC VẬT – YÊU CẦU ĐỐI VỚI VIỆC THIẾT LẬP CÁC KHU VỰC VÀ ĐỊA ĐIỂM SẢN XUẤT KHÔNG NHIỄM DỊCH HẠI Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites Lời nói đầu TCVN 7669:2007 được xây dựng

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7668:2007 VỀ KIỂM DỊCH THỰC VẬT – PHÂN TÍCH NGUY CƠ DỊCH HẠI ĐỐI VỚI DỊCH HẠI KIỂM DỊCH THỰC VẬT, BAO GỒM PHÂN TÍCH NGUY CƠ VỀ MÔI TRƯỜNG VÀ SINH VẬT SỐNG BIẾN ĐỔI GEN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7668 : 2007 KIỂM DỊCH THỰC VẬT – PHÂN TÍCH NGUY CƠ DỊCH HẠI ĐỐI VỚI DỊCH HẠI KIỂM DỊCH THỰC VẬT, BAO GỒM PHÂN TÍCH NGUY CƠ VỀ MÔI TRƯỜNG VÀ SINH VẬT SỐNG BIẾN ĐỔI GEN. Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and