TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9782:2013 VỀ THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CÁC CHẤT CHUYỂN HÓA CỦA NITROFURAN (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) BẰNG KỸ THUẬT SẮC KÝ LỎNG GHÉP KHỐI PHỔ LC-MS-MS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9782 : 2013 THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CÁC CHẤT CHUYỂN HÓA CỦA NITROFURAN (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) BẰNG KỸ THUẬT SẮC KÝ LỎNG GHÉP KHỐI PHỔ LC-MS-MS Meat – Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by Liquid chromatography mass – Spectrometry LC-MS-MS Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9781:2013 (ISO 834-3:1994) VỀ MẬT ONG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CÁC CHẤT CHUYỂN HÓA CỦA NITROFURAN (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) BẰNG KỸ THUẬT SẮC KÝ LỎNG GHÉP KHỐI PHỔ LC-MS-MS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9781 : 2013 ISO 834-3:1994 MẬT ONG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CÁC CHẤT CHUYỂN HÓA CỦA NITROFURAN (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) BẰNG KỸ THUẬT SẮC KÝ LỎNG GHÉP KHỐI PHỔ LC-MS-MS Honey – Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass – Spectrometry LC-MS-MS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9772:2013 (CAC/RCP 46-1999) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM BAO GÓI SẴN BẢO QUẢN LẠNH CÓ HẠN SỬ DỤNG KÉO DÀI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9772:2013 CAC/RCP 46-1999 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM BAO GÓI SẴN BẢO QUẢN LẠNH CÓ HẠN SỬ DỤNG KÉO DÀI Code of hygienic practice for refrigerated packaged foods with extended shelf life Lời nói đầu TCVN 9772 : 2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 46-1999

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9771:2013 (CAC/RCP 8-1976, REV. 3-2008) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI CHẾ BIẾN VÀ XỬ LÝ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH NHANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9771:2013 CAC/RCP 8-1976, Rev. 3-2008 QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI CHẾ BIẾN VÀ XỬ LÝ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH NHANH Code of practice for the processing and handling of quick frozen foods Lời nói đầu TCVN 9771:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 8-1976, Rev. 3-2008. TCVN 9771:2013 do