TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9763:2013 CODEX STAN 177-1991, REV.1-2011 CƠM DỪA SẤY KHÔ Desiccated coconut Lời nói đầu TCVN 9763: 2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 177-1991, Rev. 1-2011. TCVN 9763: 2013 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9745-2:2013 ISO 14502-2:2005 CHÈ – XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT ĐẶC TRƯNG CỦA CHÈ XANH VÀ CHÈ ĐEN – PHẦN 2: HÀM LƯỢNG CATECHIN TRONG CHÈ XANH – PHƯƠNG PHÁP SẮC LỎNG HIỆU NĂNG CAO Determination of substances characteristic of green and black tea – Part 2: Content of catechins in
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9744:2013 ISO 10727:2002 CHÈ VÀ CHÈ HÒA TAN DẠNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAFEIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Tea and instant tea in solid form – Determination of caffeine content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9744:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9743:2013 ISO 7516:1984 CHÈ HÒA TAN DẠNG RẮN – LẤY MẪU Instant tea in solid form – Sampling Lời nói đầu TCVN 9743:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7516:1984; TCVN 9743:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F20 Chè và sản phẩm chè biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9742:2013 ISO 7514:1990 CHÈ HÒA TAN DẠNG RẮN – XÁC ĐỊNH TRO TỔNG SỐ Instant tea in solid form – Determination of total ash Lời nói đầu TCVN 9742:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7514:1990; TCVN 9742:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F20 Chè và sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9741:2013 ISO 7513:1990 WITH AMENDMENT 1:2012 CHÈ HÒA TAN DẠNG RẮN – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 103 oC) Instant tea in solid form – Determination of moisture content (loss in mass at 103 oC) Lời nói đầu TCVN 9741:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7513:1990 và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9740:2013 ISO 11287:2011 CHÈ XANH – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC YÊU CẦU CƠ BẢN Green tea – Definition and basic requirements Lời nói đầu TCVN 9740:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11287:2011; TCVN 9740:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F20 Chè và sản phẩm chè biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9739:2013 ISO 6079:1990 CHÈ HÒA TAN DẠNG RẮN – YÊU CẦU Instant tea in solid form – Specification Lời nói đầu TCVN 9739:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6079:1990; TCVN 9739:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F20 Chè và sản phẩm chè biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9738:2013 ISO 1572:1980 CHÈ – CHUẨN BỊ MẪU NGHIỀN VÀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ Tea – Preparation of ground sample of known dry matter content Lời nói đầu TCVN 9738:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1572:1980; TCVN 9738:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F20 Chè
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9736:2013 ISO 21049:2004 BƠM – CÁC HỆ THỐNG LÀM KÍN TRỤC CHO BƠM QUAY VÀ BƠM LY TÂM Pumps – Shaft sealing systems for centrifugaI and rotary pumps Lời nói đầu TCVN 9736:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 21049:2004. TCVN 9736:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia