TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9720:2013 (ASTM D 3082-09) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9720:2013 ASTM D 3082-09 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO TRONG NƯỚC Standard test method for boron in water Lời nói đầu TCVN 9720:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 3082-09 Standard test method for boron in water với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9725:2013 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐO CÔNG SUẤT HỮU ÍCH CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG VÀ CÔNG SUẤT LỚN NHẤT TRONG 30 MIN CỦA HỆ ĐỘNG LỰC ĐIỆN – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9725:2013 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐO CÔNG SUẤT HỮU ÍCH CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG VÀ CÔNG SUẤT LỚN NHẤT TRONG 30 MIN CỦA HỆ ĐỘNG LỰC ĐIỆN – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Measurement of the net power

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9718:2013 (ASTM D3921-96) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU, MỠ VÀ HYDROCACBON DẦU MỎ TRONG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9718:2013 ASTM D3921-96 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU, MỠ VÀ HYDROCACBON DẦU MỎ TRONG NƯỚC Standard test method for oil and grease and petroleum hydrocacbons in water Lời nói đầu TCVN 9718:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN SAMONELLA SPP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9717:2013 ISO 19250:2010 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN SAMONELLA SPP. Water quality Detection of Samonella spp Lời nói đầu TCVN 9717:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 19250:2010 TCVN 9717:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 147 Chất lượng nước biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9676:2013 (ISO 11702:2009) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9676:2013 ISO 11702:2009 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM Animal and vegetable fats and oils – Enzymatic determination of total sterols content Lời nói đầu TCVN 9676:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11702:2009; TCVN 9676:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9704:2013 (ISO 2433:1999) VỀ MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY MÀI TRỤ NGOÀI VÀ MÁY MÀI VẠN NĂNG CÓ BÀN MÁY DI ĐỘNG – KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9704:2013 ISO 2433:1999 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY MÀI TRỤ NGOÀI VÀ MÁY MÀI VẠN NĂNG CÓ BÀN MÁY DI ĐỘNG – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Machine tools – Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table – Testing of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9703:2013 (CAC/RCP 69-2009) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỂ NGĂN NGỪA VÀ GIẢM THIỂU SỰ NHIỄM OCHRATOXIN A TRONG CÀ PHÊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9703 : 2013 CAC/RCP 69-2009 QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỂ NGĂN NGỪA VÀ GIẢM THIỂU SỰ NHIỄM OCHRATOXIN A TRONG CÀ PHÊ Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee Lời nói đầu TCVN 9703 : 2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 69-2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9677:2013 (ISO 7847:1987) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC AXIT BÉO CHƯA BÃO HÒA ĐA CÓ CẤU TRÚC CIS, CIS 1,4-DIEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9677:2013 ISO 7847:1987 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC AXIT BÉO CHƯA BÃO HÒA ĐA CÓ CẤU TRÚC CIS, CIS 1,4-DIEN Aminal and vegetable fats and oils – Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis, cis 1,4-diene structure Lời nói đầu TCVN 9677:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-3:2013 (ISO 12966-3:2009) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 3: CHUẨN BỊ METYL ESTE BẰNG TRIMETYLSULFONI HYDROXIT (TMSH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-3:2013 ISO 12966-3:2009 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 3: CHUẨN BỊ METYL ESTE BẰNG TRIMETYLSULFONI HYDROXIT (TMSH) Animal and vegetable fast and oils – Gas chromatography of fatty acid methyl esters – Part 3: Preparation of