TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9670:2013 (ISO 6885:2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ ANISIDIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9670:2013 ISO 6885:2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ ANISIDIN Animal and vegetable fats and oils – Determination of anisidine value Lời nói đầu TCVN 9670:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6885:2006; TCVN 9670:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9671:2013 (ISO 29822:2009) VỀ DẦU MỠ THỰC VẬT – CÁC DIACYLGLYCEROL DẠNG ĐỒNG PHÂN – XÁC ĐỊNH TỈ TỆ TƯƠNG ĐỐI CỦA 1,2- VÀ 1,3- DIACYLGLYCEROL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9671:2013 ISO 29822:2009 DẦU MỠ THỰC VẬT – CÁC DIACYLGLYCEROL DẠNG ĐỒNG PHÂN – XÁC ĐỊNH TỈ LỆ TƯƠNG ĐỐI CỦA 1,2- VÀ 1,3-DIACYLGLYCEROL Vegetable fats and oils – Isomeric diacylglycerols – Determination of relative amount of 1,2- and 1,3-diacylglycerols Lời nói đầu TCVN 9671:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9672:2013 (ISO 18395:2005) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC MONOACYLGLYCEROL, DIACYLGLYCEROL, TRIACYGLYCEROL VÀ GLYCEROL BẰNG SẮC KÍ RÂY PHÂN TỬ HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9672:2013 ISO 18395:2005 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC MONOACYLGLYCEROL, DIACYLGLYCEROL, TRIACYLGLYCEROL VÀ GLYCEROL BẰNG SẮC KÍ RÂY PHÂN TỬ HIỆU NĂNG CAO Animal and vegetable fats and oils – Determination of monoacylglycerols, diacylglycerols, triacylglycerols and glycerol by hight-performance size-exclution chromatography (HPSEC) Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9674:2013 (ISO 6800:1997) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN AXIT BÉO Ở VỊ TRÍ SỐ 2 CỦA CÁC PHÂN TỬ TRIGLYCERID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9674:2013 ISO 6800:1997 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN AXIT BÉO Ở VỊ TRÍ SỐ 2 CỦA CÁC PHÂN TỬ TRIGLYCERID Animal and vegetable fats and oils – Determination of the composition of fatty acids in the 2-position of the triglyceride molecules Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-1:2013 (ISO 60243-1:1998) VỀ ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM Ở TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-1:2013 ISO 60243-1:1998 ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM Ở TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP Electrical strength of insulating materials – Test methods – Part 1: Tests at power frequencies Lời nói đầu TCVN 9630-1:2013 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-2:2013 (IEC 60243-2:2001) VỀ ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: YÊU CẦU BỔ SUNG ĐỐI VỚI THỬ NGHIỆM SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP MỘT CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-2:2013 IEC 60243-2:2001 ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: YÊU CẦU BỔ SUNG ĐỐI VỚI THỬ NGHIỆM SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP MỘT CHIỀU Electrical strength of insulating materials – Test methods – Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-2:2013 (IEC 60832-2:2010) VỀ LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 2: CƠ CẤU LẮP KÈM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-2:2013 IEC 60832-2:2010 LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 2: CƠ CẤU LẮP KÈM Live working – Insulating sticks and attachable devices – Part 2: Attachable devices Lời nói đầu TCVN 9628-2:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E1 Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-1:2013 (IEC 60832-1:2010) VỀ LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 1: SÀO CÁCH ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-1:2013 IEC 60832-1:2010 LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 1: SÀO CÁCH ĐIỆN Live working – Insulating sticks and attachable devices – Part 1: Insulating sticks Lời nói đầu TCVN 9628-1:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60832-1:2010; TCVN 9628-1:2013