TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9569:2013 ISO 14632:1998 CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLYETYLEN (HDPE) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Extruded sheets of polyethylene (PE-HD) – Requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9569:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14632:1998. TCVN 9569:2013 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9568:2013 ISO 14631:1999 CHẤT DẺO – TẤM ĐÙN POLYSTYREN BIẾN TÍNH CHỊU VA ĐẬP (PS-I) – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Extruded sheets of impact-modified polystyrene (PS-I) – Requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 9568:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14631:1999. TCVN 9568:2013 do Tiểu ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9566 : 2013 ISO 15034 : 1999 COMPOSITE – PREPREG – XÁC ĐỊNH LƯỢNG NHỰA TRÀO Composites – Prepregs – Determination of resin flow Lời nói đầu TCVN 9566 : 2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15034 : 1999. TCVN 9566 : 2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9567 : 2013 ISO 15040 : 1999 COMPOSITE – PREPREG – XÁC ĐỊNH THỜI GIAN GEL HÓA Composites – Prepregs – Determination of gel time Lời nói đầu TCVN 9567 : 2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15040 : 1999. TCVN 9567 : 2013 do Tiểu ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9565:2013 ISO 11667:1997 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – HỢP CHẤT ĐÚC VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA, SỢI GIA CƯỜNG VÀ CHẤT ĐỘN – PHƯƠNG PHÁP HÒA TAN Fibre-reinforced plastics – Moulding compounds and prepregs – Determination of resin, reinforced-fibre and mineral-filler content – Dissolution methods Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9564:2013 ISO 10352:2010 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – HỢP CHẤT ĐÚC VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG TRÊN ĐƠN VỊ DIỆN TÍCH Fibre-reinforced plastics – Moulding compounds and prepregs – Determination of mass per unit area Lời nói đầu TCVN 9564:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10352:2010.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9563:2013 ISO 9782:1993 CHẤT DẺO – HỢP CHẤT ĐÚC ĐƯỢC GIA CƯỜNG VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI BIỂU KIẾN Plastics – Reinforced moulding compounds and prepregs – Determination of apparent volatile-matter content Lời nói đầu TCVN 9563:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9782:1993. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9561-1:2013 ISO 4796-1:2000 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – CHAI – PHẦN 1: CHAI CỔ CÓ REN Laboratory glassware – Bottles – Part 1: Screw-neck bottles Lời nói đầu TCVN 9561-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4796-1:2000; Bộ tiêu chuẩn TCVN 9561:2013 (ISO 4796:2000) Dụng cụ thí nghiệm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9559:2013 ISO 3507:1999 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH TỶ TRỌNG Laboratory glassware – Pyknometers Lời nói đầu TCVN 9559:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3507:1999. TCVN 9559:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9562:2013 ỐNG COMPOSITE NHỰA NHIỆT RẮN GIA CƯỜNG SỢI THỦY TINH Glass-reinforced thermosetting plastics pipes Lời nói đầu TCVN 9562:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 10639:2004 và ANSI/AWWA C 950:2002. TCVN 9562:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 138 Ống nhựa và phụ tùng