TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9455:2013 ISO 5388:1981 MÁY NÉN KHÔNG KHÍ TĨNH TẠI – QUY ĐỊNH AN TOÀN VÀ QUY PHẠM VẬN HÀNH Stationary air compressors – Safety rules and code of practice Lời nói đầu TCVN 9455:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5388:1981. TCVN 9455:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9453:2013 ISO 7183:2007 MÁY SẤY KHÔNG KHÍ NÉN – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VÀ THỬ NGHIỆM Compressed-air dryers – Specifications and testing Lời nói đầu TCVN 9453:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7183:2007. TCVN 9453:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 118 Máy nén khí biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9451:2013 ISO 10442:2002 CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ, HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ CẤP KHÍ – MÁY NÉN KHÔNG KHÍ LY TÂM KIỂU HỘP CÓ TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG GẮN LIỀN Petroleum, chemical and gas service industries – Packaged, integrally geared centrifugal air compressors Lời nói đầu TCVN 9451:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9450-2:2013 ISO 10440-2:2001 CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ VÀ KHÍ TỰ NHIÊN – MÁY NÉN KHÍ THỂ TÍCH KIỂU RÔ TO – PHẦN 2: MÁY NÉN KHÔNG KHÍ ĐÓNG HỘP Petroleum and natural gas industries – Rotary-type positive-displacement compressors – Part 2: Packaged air compressors (oil-free) Lời nói đầu TCVN 9450-2:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9450-1:2013 ISO 10440 1:2007 CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ, HÓA DẦU VÀ KHÍ TỰ NHIÊN – MÁY NÉN THỂ TÍCH KIỂU RÔ TO – PHẦN 1: MÁY NÉN DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ Petroleum, petrochemical and natural gas industries – Rotary-type positive-displacement compressors – Part 1: Process compressors Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9449 : 2013 ISO 10439 : 2002 CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ, HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ CẤP KHÍ – MÁY NÉN LY TÂM Petroleum, chemical and gas service industries – Centrifugal compressors Lời nói đầu TCVN 9449:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10439:2002; TCVN 9449:2002 Ban kỹ thuật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9108-2:2013 ISO 16175-2:2011 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – NGUYÊN TẮC VÀ YÊU CẦU CHỨC NĂNG ĐỐI VỚI HỒ SƠ TRONG MÔI TRƯỜNG VĂN PHÒNG ĐIỆN TỬ – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN VÀ YÊU CẦU CHỨC NĂNG ĐỐI VỚI HỆ THỐNG QUẢN LÝ HỒ SƠ SỐ Information and documentation –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9448:2013 ISO 5389:2005 MÁY NÉN TUA BIN – QUY TẮC THỬ TÍNH NĂNG Turbocompressors – Performance test code Lời nói đầu TCVN 9448:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 5389:2005. TCVN 9448:2012 Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 118 Máy nén khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8935 : 2013 BẢO QUẢN LÂM SẢN – CHẾ PHẨM LN5 90 BỘT Forest product preservation – LN5 60 chemical powdered preservative Lời nói đầu TCVN 8935 : 2013 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8934:2013 BẢO QUẢN LÂM SẢN – CHẾ PHẨM XM5 100 BỘT Forest product preservation – XM5 100 chemical powdered preservative Lời nói đầu TCVN 8934:2013 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo