TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-3 : 2007 ISO/TS 15000-3 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (ebXML) – PHẦN 3: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ MÔ HÌNH THÔNG TIN ĐĂNG KÝ (ebRIM) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 3: Registry information model specification (ebRIM) Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-2 : 2007 ISO/TS 15000-2 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (ebxml) – PHẦN 2: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỊCH VỤ THÔNG ĐIỆP (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 2: Message service specification (ebMS) Lời nói đầu TCVN ISO/TS 15000-2
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-1 : 2007 ISO/TS 15000-1 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ HỒ SƠ VÀ THỎA THUẬN GIAO THỨC HỢP TÁC (EBCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7307 : 2007 ISO 7458 : 2004 BAO BÌ BẰNG THUỶ TINH – ĐỘ BỀN CHỊU ÁP LỰC BÊN TRONG – PHƯƠNG PHÁP THỬ Glass containers – Internal pressure resistance – Test methods Lời nói đầu TCVN 7307 : 2007 thay thế TCVN 7307 : 2003. TCVN 7307 : 2007
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7839 – 2 : 2007 ISO 11546 – 2 : 1995 ÂM HỌC – XÁC ĐỊNH HIỆU QUẢ CÁCH ÂM CỦA VỎ CÁCH ÂM – PHẦN 2: PHÉP ĐO TẠI HIỆN TRƯỜNG (CHO MỤC ĐÍCH CÔNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH) Acoustics – Determination of sound insulation performances of enclosures –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7839 – 1 : 2007 ISO 11546 – 1 : 1995 ÂM HỌC – XÁC ĐỊNH HIỆU QUẢ CÁCH ÂM CỦA VỎ CÁCH ÂM – PHẦN 1: PHÉP ĐO Ở ĐIỀU KIỆN PHÒNG THÍ NGHIỆM (ĐỂ CÔNG BỐ KẾT QUẢ) Acoustics – Determination of sound insulation performances of enclosures –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7833 – 1 : 2007 ISO 1986 -1 : 2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY MÀI PHẲNG CÓ TRỤC CHÍNH BÁNH MÀI NẰM NGANG VÀ BÀN CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN QUA LẠI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1 : MÁY CÓ CHIỀU DÀI BÀN ĐẾN 16000 MM Test conditions
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7822 : 2007 ISO 9669 : 1990 WITH AMENDMENT 1 : 1992 CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG LOẠT 1 – MỐI NỐI TIẾP GIÁP CHO CÔNG TE NƠ KIỂU THÙNG Series 1 freight containers – Interface connections for tank containers Lời nói đầu TCVN 7822 : 2007 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7821 : 2007 ISO 8323 : 1985 CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG THÔNG DỤNG BẰNG ĐƯỜNG KHÔNG/TRÊN MẶT TRÁI ĐẤT – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CÁC PHÉP THỬ Freight containers – Air/Surface (intermodal) general Purpose containers – Specification and tests Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7819 : 2007 ISO/IEC 14957 : 1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KÝ PHÁP ĐỊNH DẠNG CÁC GIÁ TRỊ PHẦN TỬ DỮ LIỆU Information technology – Notation of format for data element values Lời nói đầu TCVN 7819 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 14957 : 1996. TCVN 7819 :