TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-3:2007 (ISO/TS 15000-3 : 2004) VỀ NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 3: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ MÔ HÌNH THÔNG TIN ĐĂNG KÝ (EBRIM)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-3 : 2007 ISO/TS 15000-3 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (ebXML) – PHẦN 3: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ MÔ HÌNH THÔNG TIN ĐĂNG KÝ (ebRIM) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 3: Registry information model specification (ebRIM) Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-2:2007 (ISO/TS 15000-2 : 2004) VỀ NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 2: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỊCH VỤ THÔNG ĐIỆP (EBMS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-2 : 2007 ISO/TS 15000-2 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (ebxml) – PHẦN 2: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỊCH VỤ THÔNG ĐIỆP (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 2: Message service specification (ebMS) Lời nói đầu TCVN ISO/TS 15000-2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-1:2007 (ISO/TS 15000-1 : 2004) VỀ NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ HỒ SƠ VÀ THỎA THUẬN GIAO THỨC HỢP TÁC (EBCPP)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 15000-1 : 2007 ISO/TS 15000-1 : 2004 NGÔN NGỮ ĐÁNH DẤU MỞ RỘNG KINH DOANH ĐIỆN TỬ (EBXML) – PHẦN 1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ HỒ SƠ VÀ THỎA THUẬN GIAO THỨC HỢP TÁC (EBCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML) – Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7839-2:2007 (ISO 11546 – 2 : 1995) VỀ ÂM HỌC – XÁC ĐỊNH HIỆU QUẢ CÁCH ÂM CỦA VỎ CÁCH ÂM – PHẦN 2: PHÉP ĐO TẠI HIỆN TRƯỜNG (CHO MỤC ĐÍCH CÔNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7839 – 2 : 2007 ISO 11546 – 2 : 1995 ÂM HỌC – XÁC ĐỊNH HIỆU QUẢ CÁCH ÂM CỦA VỎ CÁCH ÂM – PHẦN 2: PHÉP ĐO TẠI HIỆN TRƯỜNG (CHO MỤC ĐÍCH CÔNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH) Acoustics – Determination of sound insulation performances of enclosures –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7839-1:2007 (ISO 11546 – 1 : 1995) VỀ ÂM HỌC – XÁC ĐỊNH HIỆU QUẢ CÁCH ÂM CỦA VỎ CÁCH ÂM – PHẦN 1: PHÉP ĐO Ở ĐIỀU KIỆN PHÒNG THÍ NGHIỆM (ĐỂ CÔNG BỐ KẾT QUẢ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7839 – 1 : 2007 ISO 11546 – 1 : 1995 ÂM HỌC – XÁC ĐỊNH HIỆU QUẢ CÁCH ÂM CỦA VỎ CÁCH ÂM – PHẦN 1: PHÉP ĐO Ở ĐIỀU KIỆN PHÒNG THÍ NGHIỆM (ĐỂ CÔNG BỐ KẾT QUẢ) Acoustics – Determination of sound insulation performances of enclosures –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7833-1:2007 (ISO 1986 -1 : 2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY MÀI PHẲNG CÓ TRỤC CHÍNH BÁNH MÀI NẰM NGANG VÀ BÀN CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN QUA LẠI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1: MÁY CÓ CHIỀU DÀI BÀN ĐẾN 16000MM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7833 – 1 : 2007 ISO 1986 -1 : 2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY MÀI PHẲNG CÓ TRỤC CHÍNH BÁNH MÀI NẰM NGANG VÀ BÀN CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN QUA LẠI – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC – PHẦN 1 : MÁY CÓ CHIỀU DÀI BÀN ĐẾN 16000 MM Test conditions

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7822:2007 (ISO 9669 : 1990, WITH AMENDMENT 1:1992) VỀ CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG LOẠT 1 – MỐI NỐI TIẾP GIÁP CHO CÔNG TE NƠ KIỂU THÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7822 : 2007 ISO 9669 : 1990 WITH AMENDMENT 1 : 1992 CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG LOẠT 1 – MỐI NỐI TIẾP GIÁP CHO CÔNG TE NƠ KIỂU THÙNG Series 1 freight containers – Interface connections for tank containers Lời nói đầu TCVN 7822 : 2007 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7821:2007 (ISO 8323 : 1985) VỀ CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG – CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG THÔNG DỤNG BẰNG ĐƯỜNG KHÔNG/TRÊN MẶT TRÁI ĐẤT – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CÁC PHÉP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7821 : 2007 ISO 8323 : 1985 CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG THÔNG DỤNG BẰNG ĐƯỜNG KHÔNG/TRÊN MẶT TRÁI ĐẤT – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CÁC PHÉP THỬ Freight  containers – Air/Surface (intermodal) general Purpose containers – Specification and tests Lời nói đầu TCVN