TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9900-11-5:2013 IEC 60695-11-5:2004 THỬ NGHIỆM NGUY CƠ CHÁY – PHẦN 11-5: NGỌN LỬA THỬ NGHIỆM – PHƯƠNG PHÁP THỬ BẰNG NGỌN LỬA HÌNH KIM – THIẾT BỊ, BỐ TRÍ THỬ NGHIỆM XÁC NHẬN VÀ HƯỚNG DẪN Fire hazard testing – Part 11-5: Test flames – Needle-flame test method – Apparatus, confirmatory test
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9891:2013 IEC 60662:2011 BÓNG ĐÈN NATRI ÁP SUẤT CAO – QUY ĐỊNH VỀ TÍNH NĂNG High-pressure sodium vapour lamps – Performance specifications Lời nói đầu TCVN 9891:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60662:2011; TCVN 9891:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8526:2013 MÁY GIẶT GIA DỤNG – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Clothes washing machines for household use – Energy efficiency and the method for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8526:2013 thay thế TCVN 8526:2010; TCVN 8526:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10153:2013 IEC 62087:2011 PHƯƠNG PHÁP ĐO CÔNG SUẤT TIÊU THỤ CỦA THIẾT BỊ AUDIO, VIDEO VÀ CÁC THIẾT BỊ LIÊN QUAN Methods of measurement for the power consumption of audio, video and related equipment Lời nói đầu TCVN 10153:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 62087:2011; TCVN 10153:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10152:2013 IEC 62301:2011 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG – ĐO CÔNG SUẤT Ở CHẾ ĐỘ CHỜ Household electrical appliances – Measurement of standby power Lời nói đầu TCVN 10152:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 62301:2011; TCVN 10512:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8248 : 2013 BALÁT ĐIỆN TỪ DÙNG CHO BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8248:2013 thay thế TCVN 8248:2009; TCVN 8248:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7897 : 2013 BALÁT ĐIỆN TỬ DÙNG CHO BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electronic ballasts for fluorescent lamps – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7897:2013 thay thế TCVN 7897:2008; TCVN 7897:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7540-2:2013 ĐỘNG CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ BA PHA ROTO LỒNG SÓC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors – Part 2: Methods for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7540-2:2013 thay thế TCVN 7540-2:2005; TCVN 7540-2:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7540-1:2013 ĐỘNG CƠ ĐIỆN KHÔNG ĐỒNG BỘ BA PHA ROTO LỒNG SÓC – PHẦN 1: HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors – Part 1: Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7540-1:2013 thay thế TCVN 7540-1:2005; TCVN 7540-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9627:2013 IEC 61112:2009 LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – CHĂN CÁCH ĐIỆN Live working – Electrical insulating blankets Lời nói đầu TCVN 9627:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 61112:2009; TCVN 9627:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục