TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10131-2:2013 (ISO 8851-2:2004) VỀ BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10131-2:2013 ISO 8851-2:2004 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods) – Part 2: Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6576:2013 (ISO 5151:2010) VỀ MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ VÀ BƠM NHIỆT KHÔNG ỐNG GIÓ – THỬ VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6576:2013 ISO 5151:2010 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ BƠM NHIỆT KHÔNG ỐNG GIÓ – THỬ VÀ ĐÁNH GIÁ TÍNH NĂNG Non-ducted air conditioners and heat pumps – Testing and rating for performance Lời nói đầu TCVN 6576:2013 thay thế TCVN 6576:1999 TCVN 6576:2013 hoàn toàn tương đương ISO 5151:2010. TCVN 6576:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9808:2013 VỀ KÍNH XÂY DỰNG – KÍNH PHỦ BỨC XẠ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9808:2013 KÍNH XÂY DỰNG – KÍNH PHỦ BỨC XẠ THẤP Glass in building – Low emissivity coating glass Lời nói đầu TCVN 9808:2013 được xây dựng trên cơ sở GOST 30733:2000, Hard coating low emissivity glass – Specification và GOST 31364:2007, Soft coating low emissivity glass – Specification. TCVN 9808:2013 do Viện Vật liệu xây dựng

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7024:2013 VỀ CLANHKE XI MĂNG POOCLĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7024 : 2013 CLANHKE XI MĂNG POÓC LĂNG Portland cement clinker Lời nói đầu TCVN 7024:2013 thay thế TCVN 7024:2002. TCVN 7024:2013 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-4:2013 (ISO 230-4:2005) VỀ QUY TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 4: KIỂM ĐỘ TRÒN CHO MÁY CÔNG CỤ ĐIỀU KHIỂN SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7011-4:2013 ISO 230-4:2005 QUI TẮC KIỂM MÁY CÔNG CỤ – PHẦN 4: KIỂM ĐỘ TRÒN CHO MÁY CÔNG CỤ ĐIỀU KHIỂN SỐ Test code for machine tools – Part 4: Circular tests for numerically controlled mechine tools Lời nói đầu TCVN 7011-4:2013 thay thế cho TCVN 7011-4:2002. TCVN 7011-4:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6776:2013 VỀ XĂNG KHÔNG CHÌ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6776:2013 XĂNG KHÔNG CHÌ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Unleaded gasoline – Specifications Lời nói đầu TCVN 6776:2013 thay thế TCVN 6776:2005. TCVN 6776:2013 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC2 Nhiên liệu lỏng – Phương pháp thử biên soạn. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-8:2013 (IEC 60115-8:2009) VỀ ĐIỆN TRỞ CỐ ĐỊNH SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 8: QUI ĐỊNH KỸ THUẬT TỪNG PHẦN – ĐIỆN TRỞ LẮP ĐẶT TRÊN BỀ MẶT CỐ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-8:2013 IEC 60115-8:2009 ĐIỆN TRỞ CỐ ĐỊNH SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 8: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT TỪNG PHẦN – ĐIỆN TRỞ LẮP ĐẶT TRÊN BỀ MẶT CỐ ĐỊNH Fixed resistors for use in electronic equipment- Part 8: Sectional specification – Fixed surface mount resistors Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6509:2013 (ISO 11869:2012) VỀ SỮA LÊN MEN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6509:2013 ISO/TS 11869:2012 SỮA LÊN MEN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Fermented milks – Determination of titratable acidity – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 6509:2013 thay thế TCVN 6509:1999; TCVN 6509:2013 hoàn toàn tương đương ISO/TS 11869:2012; TCVN 6509:2013 do Ban