TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6314:2013 ISO 2004:2010 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – CÁC LOẠI LY TÂM HOẶC KEM HÓA ĐƯỢC BẢO QUẢN BẰNG AMONIAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Natural rubber latex concentrate – Centrifuged or creamed, ammonia – preserved types – Specifications Lời nói đầu TCVN 6314:2013 thay thế TCVN 6314:2007.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6093:2013 ISO 4660:2011 CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ MÀU Rubber, raw natural – Colour index test Lời nói đầu TCVN 6093:2013 thay thế TCVN 6093:2004. TCVN 6093:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4660:2011. TCVN 6093:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6044:2013 CODEX STAN 211-1999, AMD. 2013 MỠ ĐỘNG VẬT Animal fats Lời nói đầu TCVN 6044:2013 thay thế TCVN 6044:2007; TCVN 6044:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 211-1999, Sửa đổi bổ sung năm 2013; TCVN 6044:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5689:2013 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN (DO) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Diesel fuel oils (DO) – Specifications Lời nói đầu TCVN 5689:2013 thay thế TCVN 5689:2005 và sửa đổi 1:2013 TCVN 5689:2005. TCVN 5689:2013 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC2 Nhiên liệu lỏng – Phương pháp thử biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-24:2013 ISO 1833-24:2010 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 24: HỖN HỢP XƠ POLYESTE VÀ MỘT SỐ XƠ KHÁC (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG PHENOL VÀ TETRACLOETAN) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 24: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using phenol
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5363:2013 ISO 4649:2010 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN SỬ DỤNG THIẾT BỊ TRỐNG QUAY HÌNH TRỤ Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device Lời nói đầu TCVN 5363:2013 thay thế TCVN 5363:2006. TCVN 5363:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5208-2:2013 ISO 10972-2:2009 CẦN TRỤC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CƠ CẤU CÔNG TÁC – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Requirements for mechanisms – Part 2: Mobile cranes Lời nói đầu TCVN 5208-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10972-2:2009. TCVN 5208-2:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5205-3:2013 ISO 8566-3:2010 CẦN TRỤC – CABIN VÀ TRẠM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Cabins and control stations – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 5205-3:2013 thay thế TCVN 5205-3:2008. TCVN 5205-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8566-3:2010. TCVN 5205-3:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5205-1:2013 ISO 8566-1:2010 CẦN TRỤC – CABIN VÀ TRẠM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Cranes – Cabins and control stations – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 5205-1:2013 thay thế TCVN 5205-1:2008 (ISO 8566-1:1992). TCVN 5205-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8566-1:2010. TCVN 5205-1:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4867:2013 ISO 813:2010 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI NỀN CỨNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO BÓC 90° Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to a rigid substrate – 90° peel method Lời nói đầu TCVN 4867:2013 thay thế TCVN 4867:1989. TCVN