TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10252-6:2013 ISO/IEC 15504-6:2013 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH – PHẦN 6: MÔ HÌNH ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH VÒNG ĐỜI HỆ THỐNG MẪU Information technology – Process asessment – Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model Lời nói đầu TCVN 10252-6:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15504-6:2013. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10252-5.2013 ISO/IEC 15504-5:2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH – PHẦN 5: MÔ HÌNH ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH VÒNG ĐỜI PHẦN MỀM MẪU Information technology – Process asessment – Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model Lời nói đầu TCVN 10252-5:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10252-4:2013 ISO/IEC 15504-4:2004 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH – PHẦN 4: HƯỚNG DẪN CẢI TIẾN QUÁ TRÌNH VÀ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG QUÁ TRÌNH Information technology – Process asessment – Part 4: Guidance on use for process improvement and process capability determination Lời nói đầu TCVN 10252-4:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10252-3:2013 ISO/IEC 15504-3:2004 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH – PHẦN 3: HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ Information technology – Process asessment – Part 3: Guidance on performing an assessment Lời nói đầu TCVN 10252-3:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15504-3:2004. TCVN 10252-3:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10252-1:2013 ISO/IEC 15504-1:2004 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH – PHẦN 1: KHÁI NIỆM VÀ TỪ VỰNG Information technology – Process asessment – Part 1: Concepts and vocabulary Lời nói đầu TCVN 10252-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15504-1:2004. TCVN 10252-1:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10252-2 : 2013 ISO/IEC 15504-2 : 2003 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH – PHẦN 2: THỰC HIỆN ĐÁNH GIÁ Information technology – Process assessment – Part 2: Performing an assessment Lời nói đầu TCVN 10252-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15504-2:2003 và ISO/IEC 15504-2:2003/Cor.1:2004. TCVN 10252-2:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9972:2013 ISO 17678:2010 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ TINH KHIẾT CỦA CHẤT BÉO SỮA BẰNG PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ TRIGLYCERID (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method) Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-7-10:2013 ISO/IEC 29341-7-10:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 7-10: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG – DỊCH VỤ ĐIỀU CHỈNH Information technology – UPnP Device Architecture – Part 7-10: Lightning Device Control Protocol – Dimming Service Lời nói đầu TCVN 10176-7-10:2013 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-6-2:2013 ISO/IEC 29341-6-2:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 6-2: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ SƯỞI, THIẾT BỊ THÔNG GIÓ VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – THIẾT BỊ ĐIỀU NHIỆT THEO VÙNG Information technology – UPnP Device Architecture – Part 6-2: Heating, Ventilation,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-6-1:2013 ISO/IEC 29341-6-1:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 6-1: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ SƯỞI, THIẾT BỊ THÔNG GIÓ VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – THIẾT BỊ HỆ THỐNG Information technology – UPnP Device Architecture – Part 6-1: Heating, Ventilation, and Air