TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-3:2013 ISO 22197-3:2011 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 3: LOẠI BỎ TOLUEN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for air-purification performance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-2:2013 ISO 22197-2:2011 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 2: LOẠI BỎ ACETALDEHYD Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for air-purification
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10141-1:2013 ISO 22197-1:2007 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ CỦA VẬT LIỆU BÁN DẪN XÚC TÁC QUANG – PHẦN 1: LOẠI BỎ NI TƠ OXIT Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10116-2 : 2013 ISO 8292-2:2008 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO DẠNG RẮN BẰNG PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN TẠO XUNG (NMR) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP Animal and vegetable fats and oils – Determination of solid fat content
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10116-1:2013 ISO 8292-1:2008 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO DẠNG RẮN BẰNG PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN TẠO XUNG (NMR) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP Animal and vegetable fats and oils – Determination of solid fat content by pulsed
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-2:2013 ISO 12966-2:2011 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 2: CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA AXIT BÉO Animal and vegetable fats and oils – Gas chromatography of fatty acid methyl esters – Part 2: Preparation of methyl esters of fatty
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9673:2013 ISO 15304:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ĐỒNG PHÂN AXIT BÉO DẠNG TRANS CỦA DẦU MỠ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of the content of trans fatty acid isomers of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10115 : 2013 ISO 13884:2003 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC ĐỒNG PHÂN TRANS ĐÃ TÁCH BẰNG ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI Animal and vegatable fats and oils – Determination of isolated trans isomers by infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 10115:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10114:2013 ISO 15302:2007 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZO[A]PYREN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO Animal and vegetable fats and oils – Determination of benzo[a]pyrene – Reverse-phase high-performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN 10114:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10088:2013 EN 647:1994 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ DỊCH CHIẾT NƯỚC NÓNG Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Preparation of a hot water extract Lời nói đầu TCVN 10088:2013 hoàn toàn tương đương với EN 647:1994. TCVN 10088:2013 do