TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10087 : 2013 EN 646:2006 GIẤY VÀ CÁCTÔNG TIẾP XÚC VỚI THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU CỦA GIẤY VÀ CÁCTÔNG ĐƯỢC NHUỘM MÀU Paper and board intended to come into contact with foodstuffs – Determination of colour fastness of dyed paper and board Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10042 : 2013 ISO 9092 : 2011 VẬT LIỆU DỆT – VẢI KHÔNG DỆT – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA Textiles – Nonwovens – Definition Lời nói đầu TCVN 10042:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9092:2011. TCVN 10042:2013 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 38 Vật liệu dệt biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10021:2013 ISO 15163:2012 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – RENNET BÊ VÀ RENNET BÒ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHYMOSIN VÀ PEPSIN BÒ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ Milk and milk products – Calf rennet and adult bovine rennet – Determination by chromatography of chymosin and bovine pepsin contents Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9971:2013 ISO 18252:2006 CHẤT BÉO SỮA DẠNG KHAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN STEROL BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) Anhydrous milk fat – Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Routine method) Lời nói đầu TCVN 9971:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 18252:2006; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9966 : 2013 ISO 3889 : 2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – YÊU CẦU ĐỐI VỚI BÌNH CHIẾT CHẤT BÉO BIỂU MOJONNIER Milk and milk products – Specification of Mojonnier-type fat extraction flasks Lời nói đầu TCVN 9966:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 3889:2006; TCVN 9966:2013 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8021-8 : 2013 ISO/IEC 15459-8 : 2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ PHÂN ĐỊNH ĐƠN NHẤT – PHẦN 8: NHÓM CÁC ĐƠN VỊ VẬN TẢI Information technology – Unique identifiers – Part 8: Grouping of transport units Lời nói đầu TCVN 8021-8:2013 hoàn toàn tương đương ISO/IEC 15459-8:2009. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10274: 2013 HOẠT ĐỘNG THƯ VIỆN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA CHUNG Library activities- General terms and definitions Lời nói đầu TCVN 10274:2013 do Thư viện Quốc gia Việt Nam biên soạn. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10113:2013 ISO 15301:2001 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHẤT LẮNG TRONG DẦU MỠ THÔ – PHƯƠNG PHÁP LY TÂM Animal and vegetable fats and oils – Determination of sediment in crude fats and oils – Centrifuge method Lời nói đầu TCVN 10113:2013 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10112:2013 ISO 11701:2009 DẦU MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHOLIPID TRONG LECITHIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) SỬ DỤNG DETECTOR TÁN XẠ ÁNH SÁNG Vegetable fats and oils – Determination of phospholipids content in lecithins by HPLC using a light-scattering detector Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10111:2013 ISO 10539:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM Animal and vegetable fats and oils – Determination of alkalinity Lời nói đầu TCVN 10111:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 10539:2002; TCVN 10111:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động