TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10110-3:2013 (ISO 10540-3:2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10110-3:2013 ISO 10540-3:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP) Animal and vegetable fats and oils – Determination of phosphorus content- Part 3: Method using inductively coupled

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10110-2:2013 (ISO 10540-2:2003) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10110-2 : 2013 ISO 10540-2:2003 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT Animal and vegetable fats and oils – Determination of phosphorus content – Part 2: Method using graphite furnace

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10110-1:2013 (ISO 10540-1:2003) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10110-1:2013 ISO 10540-1:2003 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Animal and vegetable fats and oils – Determination of phosphorus content – Part 1: Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 10110-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10109:2013 (ISO 8534:2008) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER (KHÔNG CHỨA PYRIDIN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10109 : 2013 ISO 8534:2008 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER (KHÔNG CHỨA PYRIDIN) Animal and vegetable fats and oils – Determination of water content – Karl Fischer method (pyridine free) Lời nói đầu TCVN 10109:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10108:2013 (ISO 8420 : 2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HỢP CHẤT PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10108 : 2013 ISO 8420 : 2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HỢP CHẤT PHÂN CỰC Animal and vegetable fats and oils – Determination of content of polar compounds Lời nói đầu TCVN 10108:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 8420:2002, và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10025:2013 (ISO 12779:2011) VỀ LACTOSE – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10025:2013 ISO 12779:2011 LACTOSE – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Lactose – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 10025:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12779:20011; TCVN 10025:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10167:2013 (CAC/RCP 47-2001) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI VẬN CHUYỂN THỰC PHẨM DẠNG RỜI VÀ THỰC PHẨM BAO GÓI SƠ BỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10167:2013 CAC/RCP 47-2001 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI VẬN CHUYỂN THỰC PHẨM DẠNG RỜI VÀ THỰC PHẨM BAO GÓI SƠ BỘ Code of hygienic practice for the transport of food in bulk and semi-packed food Lời nói đầu TCVN 10167:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 47-2001; TCVN 10167:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9993:2013 (ISO 2172: 1983) VỀ NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT RẮN HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO TỈ TRỌNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9993:2013 ISO 2172: 1983 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT RẮN HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO TỈ TRỌNG Fruit juice – Determination of soluble solids content – Pyknometric method Lời nói đầu TCVN 9993:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2172:1983; TCVN 9993:2013 do Ban kỹ thuật