TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7815:2007 (ISO 5416 : 2006) VỀ SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH SẮT KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BROM-METANOL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7815 : 2007 ISO 5416 : 2006 SẮT HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH SẮT KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BROM-METANOL Direct reduced iron– Determination of metallic iron – Bromine-methanol titrimetric method Lời nói đầu TCVN 7815 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5416 : 2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7794:2007 (ISO 13311 : 1997) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7794 : 2007 ISO 13311 : 1997 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of lead content – Flame atomic absorption spetrometric method Lời nói đầu TCVN 7794 : 2007 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7793:2007 (ISO 13310 : 1997) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7793 : 2007 ISO 13310 : 1997 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of zinc content – Flame atomic absorption spetrometric method Lời nói đầu TCVN 7793 : 2007 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7791:2007 (ISO 10604 : 1993) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – THIẾT BỊ ĐO HƯỚNG CHÙM SÁNG CỦA ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7791 : 2007 ISO 10604 : 1993 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – THIẾT BỊ ĐO HƯỚNG CHÙM SÁNG CỦA ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC Road vehicles – Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams Lời nói đầu TCVN 7791 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7741-1:2007 (ISO 10524-1:2006) VỀ BỘ ĐIỀU ÁP DÙNG CHO KHÍ Y TẾ – PHẦN 1: ĐỘ ĐIỀU ÁP VÀ BỘ ĐIỀU ÁP CÓ THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG

TCVN 7741-1:2007 ISO 10524-1:2006 BỘ ĐIỀU ÁP DÙNG CHO KHÍ Y TẾ – PHẦN 1: BỘ ĐIỀU ÁP VÀ BỘ ĐIỀU ÁP CÓ THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG Pressure regulators for use with medical gases – Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices   Lời nói đầu TCVN 7741-1:2007 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7739-1:2007 VỀ SỢI THUỶ TINH – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM

TCVN 7739-1:2007 SỢI THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP THỬ Glass fibers – Test methods   Lời nói đầu TCVN 7739-1:2007 được xây dựng trên cơ sở ISO 3344:1997 Reinforcement products – Determination of moister content. TCVN 7739-2:2007 được xây dựng trên cơ sở ISO 1889:1997 Reinforcement yarns – Determination of linear density. TCVN 7739-3:2007 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7694:2007 (ISO 2490 : 2007) VỀ DAO PHAY LĂN RĂNG KIỂU TRỤC VÍT LIỀN KHỐI CÓ KHÓA HÃM HOẶC RÃNH THEN DỌC TRỤC, MÔ ĐUN TỪ 0,5 ĐẾN 40 – KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7694 : 2007 ISO 2490 : 2007 DAO PHAY LĂN RĂNG KIỂU TRỤC VÍT LIỀN KHỐI CÓ KHOÁ HÃM HOẶC RÃNH THEN DỌC TRỤC, MÔ ĐUN TỪ 0,5 ĐẾN 40 – KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA Solid (monobloc) gear hobs with tenon drive or axial keyway, 0,5 to 40 module –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7691:2007 (ISO 4703 : 2001) VỀ ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY MÀI PHẲNG CÓ HAI TRỤ – MÁY MÀI CÓ BĂNG TRƯỢT – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7691 : 2007 ISO 4703 : 2001 ĐIỀU KIỆN KIỂM MÁY MÀI PHẲNG CÓ HAI TRỤ – MÁY MÀI CÓ BĂNG TRƯỢT – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Test conditions for surface grinding machines with two columns – Machines for grinding slideways – Testing of the accuracy Lời nói đầu TCVN